검색어: aceptarías (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

aceptarías

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿aceptarías soborno?

베트남어

Ông nhận của đút lót chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sabía que aceptarías.

베트남어

tôi biết anh sẽ chấp nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero aceptarías un 10%.

베트남어

{\3chff1000}nhưng với tôi chỉ muốn 10 thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿por qué aceptarías mis órdenes?

베트남어

sao cô lại chấp nhận lệnh của tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nunca pensé que lo aceptarías.

베트남어

Được, em không bao giờ nghĩ là anh lại tính chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

julia, ¿aceptarías esta rosa? sí.

베트남어

- julia, hãy nhận đóa hồng cho anh vui lòng được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aceptarías... perderlo por una pintura?

베트남어

cô có chấp nhận... mất hắn vì một bức tranh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nunca me aceptarías estando sobria.

베트남어

cậu sẽ không bao giờ làm chuyện đó với mình nếu như cậu còn tỉnh táo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿aceptarías ser la madre de un dios?

베트남어

bà có chấp nhận trở thành mẹ của một vị chúa không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿aceptarías un "no apto para menores" ?

베트남어

-này, anh chịu loại pg-13 không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¿aceptarías un cliente... si estuvieras pensando:

베트남어

anh muốn hỏi 1 câu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- pero no aceptarías. - no tengo más remedio.

베트남어

vậy là em không có lựa chọn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nunca pensé que aceptarías que hubiese una intermediaria.

베트남어

nhưng bạn đi gặp ảnh là một việc tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿aceptarías que él amara pintar más que a tí?

베트남어

có có chấp nhận nếu hắn yêu tranh hơn yêu cô?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿aceptarías hacer un trato... por favor firma ...john?

베트남어

cậu muốn làm 1 giao dịch không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mira si tuvieras algo de sentido común no aceptarías que te lleve un extraño.

베트남어

nếu khôn ngoan, em sẽ không đi nhờ xe người lạ, nhưng tôi là một người yêu âm nhạc nên rất lo cho chiếc cello của em,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿crees que cuando estemos secos y hayamos pasado un tiempo juntos aceptarías no casarte conmigo?

베트남어

em có nghĩ, sau khi chúng ta khô ráo, sau những khoảng thời gian chúng ta bên nhau, em có đồng ý... không...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ...de quien él aceptaría un consejo. - vaya. sí, quizá.

베트남어

tôi nghĩ rằng tôi là người cuối cùng, mà louis sẽ thực sự mất ... ..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,788,642,604 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인