검색어: actuando (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

actuando

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

estaba actuando.

베트남어

lúc đó em đang diễn, matthew.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

está actuando normal.

베트남어

hắn hành động hoàn toàn bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero sólo estaban actuando

베트남어

nhưng đó chẳng qua chỉ là một cảnh diễn thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

disfruto mucho actuando.

베트남어

Ồ, tôi rất thích diễn xuất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sigan actuando, haré algo.

베트남어

diễn tiếp đi, tôi sẽ xử lí chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- estás actuando extraño.

베트남어

anh sao cơ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿por qué estás actuando?

베트남어

giả vờ cái gì đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- pervertido. - estaba actuando.

베트남어

- anh đúng là biến thái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dave está actuando muy extraño.

베트남어

dave rất lạ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

indy, estás actuando muy raro.

베트남어

indy, thái độ anh kỳ cục quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿por qué están actuando así?

베트남어

tại sao các người lại hành động như thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estoy actuando como tonta aquí.

베트남어

vẫn đang giả đần ở đây. em phát hiện gì đó hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bien, sólo seguiré actuando infantilmente.

베트남어

vậy mình tiếp tục ấu trĩ nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- estás actuando en verdad raro.

베트남어

cậu hành đang hành xử rất kỳ lạ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ella está actuando así por mi culpa.

베트남어

cô ấy hành động như thế đều là vì tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿por qué estás actuando tan loca?

베트남어

chúa ơi. những hồn ma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- no querrás seguir actuando, ¿no?

베트남어

- cô không muốn ở lại sân khấu phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estoy actuando como si no pasara nada.

베트남어

m..mình cứ tưởng như là mọi chuyện đã sẵn sàng đêm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

actuando, señores es accion y reaccion.

베트남어

trong 1 cảnh, người diễn viên phải chuẩn bị diễn đi diễn lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿es interesante ganarse la vida actuando?

베트남어

- cuộc đời diễn xuất có thú vị không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,036,097,555 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인