전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
estaba actuando.
lúc đó em đang diễn, matthew.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
está actuando normal.
hắn hành động hoàn toàn bình thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pero sólo estaban actuando
nhưng đó chẳng qua chỉ là một cảnh diễn thôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
disfruto mucho actuando.
Ồ, tôi rất thích diễn xuất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sigan actuando, haré algo.
diễn tiếp đi, tôi sẽ xử lí chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- estás actuando extraño.
anh sao cơ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿por qué estás actuando?
giả vờ cái gì đó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pervertido. - estaba actuando.
- anh đúng là biến thái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dave está actuando muy extraño.
dave rất lạ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
indy, estás actuando muy raro.
indy, thái độ anh kỳ cục quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿por qué están actuando así?
tại sao các người lại hành động như thế?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estoy actuando como tonta aquí.
vẫn đang giả đần ở đây. em phát hiện gì đó hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bien, sólo seguiré actuando infantilmente.
vậy mình tiếp tục ấu trĩ nhé!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- estás actuando en verdad raro.
cậu hành đang hành xử rất kỳ lạ đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella está actuando así por mi culpa.
cô ấy hành động như thế đều là vì tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿por qué estás actuando tan loca?
chúa ơi. những hồn ma.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no querrás seguir actuando, ¿no?
- cô không muốn ở lại sân khấu phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estoy actuando como si no pasara nada.
m..mình cứ tưởng như là mọi chuyện đã sẵn sàng đêm nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
actuando, señores es accion y reaccion.
trong 1 cảnh, người diễn viên phải chuẩn bị diễn đi diễn lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿es interesante ganarse la vida actuando?
- cuộc đời diễn xuất có thú vị không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: