검색어: admitimos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

admitimos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

lo admitimos.

베트남어

vâng, chúng tôi thú nhận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

todos lo admitimos.

베트남어

tất cả chúng tôi đều thừa nhận chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- no admitimos propinas.

베트남어

- chúng tôi không được phép nhận tiền bo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y no admitimos discípulos laicos.

베트남어

chúng ta cũng không chấp nhận đệ tử trần tục.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

algunos lo admitimos, otros no.

베트남어

có người nhận là mình làm, có người không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

le dije a tu madre que no admitimos niños.

베트남어

ta đã bảo mẹ cháu, chúng ta không nhận trông trẻ ở đây mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te admitimos en nuestra familia y nos decepcionaste--

베트남어

chúng tôi cho anh vô gia đình và anh lừa dối chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es un espectáculo triste, ethan, ¿por qué no simplemente lo admitimos?

베트남어

nó là một vở bi kịch, ethan à, sao hai ta không dám thừa nhận chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

solo que, como habéis dicho hace un momento, si no os admitimos en la ciudad, todos moriréis.

베트남어

có điều, như người nói khi nãy, nếu chúng tôi không để người vào thành phố, các người sẽ chết hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,304,335 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인