来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lo admitimos.
vâng, chúng tôi thú nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
todos lo admitimos.
tất cả chúng tôi đều thừa nhận chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no admitimos propinas.
- chúng tôi không được phép nhận tiền bo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y no admitimos discípulos laicos.
chúng ta cũng không chấp nhận đệ tử trần tục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algunos lo admitimos, otros no.
có người nhận là mình làm, có người không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
le dije a tu madre que no admitimos niños.
ta đã bảo mẹ cháu, chúng ta không nhận trông trẻ ở đây mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
te admitimos en nuestra familia y nos decepcionaste--
chúng tôi cho anh vô gia đình và anh lừa dối chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un espectáculo triste, ethan, ¿por qué no simplemente lo admitimos?
nó là một vở bi kịch, ethan à, sao hai ta không dám thừa nhận chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
solo que, como habéis dicho hace un momento, si no os admitimos en la ciudad, todos moriréis.
có điều, như người nói khi nãy, nếu chúng tôi không để người vào thành phố, các người sẽ chết hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: