您搜索了: talk the talk but don't walk the talk (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

talk the talk but don't walk the talk

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

walk the talk!

越南语

nói xem!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you wanna talk the talk, you better walk the walk.

越南语

mày chỉ biết nói, bây giờ hãy hành động đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

same old higgins, he can talk the talk, but he can't...

越南语

cùng một tuổi higgins, ông có thể nói chuyện nói chuyện, nhưng ông có thể không ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

walk the talk, emily!

越南语

nói đi, emily!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're the talk of the town...

越南语

you're the talk of the town...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i guess i don't walk the rest of the way.

越南语

hình như cái xe bò già này tiêu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the talk?

越南语

buổi nói chuyện?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

probably. it's the talk of the town.

越南语

hãy gửi lời chia buồn đến gia đình các nạn nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we had the talk.

越南语

tụi tớ đã ngồi xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i take it the talk didn't go too well, then?

越南语

có vẻ như cuộc trò chuyện chẳng tốt đẹp mấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

never mind the talk.

越南语

Đừng nhiều chuyện nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

/i'm talking the talk

越南语

ta đang làm chủ cuộc nói chuyện

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the talk of a man.

越南语

nhớ đóng bảo hiểm và cất giữ cẩn thận nhé .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cut the talk, lina. sing!

越南语

thôi nói đi, lina.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not paying for talk. i can get all the talk i need and more at the monarch boarding house.

越南语

tôi không trả tiền cho ông để nói chuyện, tôi có thể nói bao nhiêu cũng được ở quán rượu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can get all the talk i need at the monarch boarding house.

越南语

Ở nhà trọ monarch đâu có thiếu lời nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't think the talk is necessary.

越南语

- sao? ! - cảm ơn ted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the talk of the town doosan won 2 straight division finals games against nc

越南语

tiếp theo, xin hãy xem qua chủ đề nóng bỏng nhất ở hàn quốc, trận vừa rồi của doosan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

'the talk was that a new face had appeared on the promenade, a lady with a little dog.

越南语

"người ta bàn tán về một gương mặt mới vừa xuất hiện trong các buổi dạo mát, một cô gái với một con chó nhỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

all right, sammy, give him the talk.

越南语

Được rồi, sammy, lí giải cho cậu ta đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,037,753,076 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認