검색어: aprovecharla (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

aprovecharla

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

hay que aprovecharla.

베트남어

thì hãy tận hưởng hết mức có thể nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tengo que aprovecharla.

베트남어

anh phải trân trọng nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿no debería aprovecharla?

베트남어

con có nên chấp nhận không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pienso aprovecharla al máximo.

베트남어

tôi rất hứng thú trong lần này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la cuestión es cómo aprovecharla mejor.

베트남어

vấn đề là , sử dụng lợi thế đó ra sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pues sería un desperdicio no aprovecharla más.

베트남어

thật là phung phí nếu không khai thác nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y la fuerza de la razón para aprovecharla.

베트남어

và sức mạnh để nắm lấy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la vida es corta. necesito aprovecharla al máximo.

베트남어

Đời thật ngắn tôi cần phải tận dụng thời gian

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es una oportunidad de negocio y él no sabe aprovecharla.

베트남어

làm một ông tướng là một cơ hội làm ăn, và nó không biết tận dụng lợi thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si nos queda sólo una noche, tengo que aprovecharla.

베트남어

nếu chúng ta chỉ còn lại một đêm... thì em nên tận dụng nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la oportunidad puede ser fugaz, así que debes verla y aprovecharla.

베트남어

cơ hội đó có thể sẽ trôi qua, nên ta phải nhận ra và giành lấy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tenemos que aprovecharla, los policías siempre la están rebajando y después la venden.

베트남어

phải khởi động cái này vài lần. bọn cớm cắt liên tục, bán hàng lởm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

además, ésta es la noche más corta del año. aquí y en rusia. así que vamos a aprovecharla.

베트남어

cô biết rõ đây là đêm ngắn nhất trong năm, ở đây và ở nga, nên chúng ta phải tận dụng tối đa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

acaba de abrir el cuadro de diálogo de búsqueda avanzada. para aprovecharlo al máximo es recomendable que lea la sección del manual sobre búsqueda avanzada. este diálogo también le permite introducir información sobre las imágenes. puede encontrar trucos sobre su uso en introducción de datos.

베트남어

bạn mới mở hộp thoại tìm kiếm cấp cao. Để sử dụng nó một cách hữu hiệu nhất, đề nghị bạn đọc phần của sổ tay về tìm kiếm cấp cao. hộp thoại này cũng được dùng để gõ vào thông tin về ảnh. có mẹo thêm về cách sử dụng trong phần gõ vào.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,727,656,701 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인