来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hay que aprovecharla.
thì hãy tận hưởng hết mức có thể nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tengo que aprovecharla.
anh phải trân trọng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿no debería aprovecharla?
con có nên chấp nhận không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pienso aprovecharla al máximo.
tôi rất hứng thú trong lần này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la cuestión es cómo aprovecharla mejor.
vấn đề là , sử dụng lợi thế đó ra sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pues sería un desperdicio no aprovecharla más.
thật là phung phí nếu không khai thác nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y la fuerza de la razón para aprovecharla.
và sức mạnh để nắm lấy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la vida es corta. necesito aprovecharla al máximo.
Đời thật ngắn tôi cần phải tận dụng thời gian
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es una oportunidad de negocio y él no sabe aprovecharla.
làm một ông tướng là một cơ hội làm ăn, và nó không biết tận dụng lợi thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si nos queda sólo una noche, tengo que aprovecharla.
nếu chúng ta chỉ còn lại một đêm... thì em nên tận dụng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la oportunidad puede ser fugaz, así que debes verla y aprovecharla.
cơ hội đó có thể sẽ trôi qua, nên ta phải nhận ra và giành lấy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tenemos que aprovecharla, los policías siempre la están rebajando y después la venden.
phải khởi động cái này vài lần. bọn cớm cắt liên tục, bán hàng lởm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
además, ésta es la noche más corta del año. aquí y en rusia. así que vamos a aprovecharla.
cô biết rõ đây là đêm ngắn nhất trong năm, ở đây và ở nga, nên chúng ta phải tận dụng tối đa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
acaba de abrir el cuadro de diálogo de búsqueda avanzada. para aprovecharlo al máximo es recomendable que lea la sección del manual sobre búsqueda avanzada. este diálogo también le permite introducir información sobre las imágenes. puede encontrar trucos sobre su uso en introducción de datos.
bạn mới mở hộp thoại tìm kiếm cấp cao. Để sử dụng nó một cách hữu hiệu nhất, đề nghị bạn đọc phần của sổ tay về tìm kiếm cấp cao. hộp thoại này cũng được dùng để gõ vào thông tin về ảnh. có mẹo thêm về cách sử dụng trong phần gõ vào.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: