검색어: avisado (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

avisado

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

estoy avisado.

베트남어

tôi ý thức được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿me han avisado?

베트남어

tôi vừa được gọi ấy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- le había avisado.

베트남어

hắn thú nhận là đã giết nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿pero la ha avisado?

베트남어

nhưng cô đã báo cho bà ấy chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alguien le ha avisado.

베트남어

có kẻ đã báo cho hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

date por avisado, entonces.

베트남어

vậy để tôi cảnh báo cho cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-¿por qué no fui avisado?

베트남어

- vậy, sao không báo cho tôi biết?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ojalá nos hubiera avisado.

베트남어

em ước ông ấy ra hiệu trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

recuerdo esto: te he avisado.

베트남어

nhớ chưa? cảnh báo trước đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿ha avisado a las familias?

베트남어

Ông có báo cho gia đình chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

he avisado al senador nolan.

베트남어

tôi đã gửi lời tới nghị sĩ nolan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

disculpe, debería haberle avisado.

베트남어

tôi phải nên báo ông trước. tôi xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ya veo que no te han avisado.

베트남어

- vậy là họ chưa nói cho cô biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿por qué no fui avisado de esto?

베트남어

tại sao tôi lại không biết chuyện đó nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debería haberte avisado sobre eso.

베트남어

quên mất không báo cô trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo siento, podría haberme avisado.

베트남어

xin lỗi, ông nên gọi điện cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ya he avisado a la policía tailandesa.

베트남어

tôi đã báo cho cảnh sát thái

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

os había avisado, pero no deduzcáis que...

베트남어

tôi đã cảnh báo các anh, nhưng đừng vì vậy mà...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el encargado me ha avisado de tu visita.

베트남어

vô trong này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el abogado está avisado, pero mientras llega...

베트남어

luật sư của hắn đang tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,124,816 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인