전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
estoy avisado.
tôi ý thức được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿me han avisado?
tôi vừa được gọi ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- le había avisado.
hắn thú nhận là đã giết nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿pero la ha avisado?
nhưng cô đã báo cho bà ấy chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alguien le ha avisado.
có kẻ đã báo cho hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
date por avisado, entonces.
vậy để tôi cảnh báo cho cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-¿por qué no fui avisado?
- vậy, sao không báo cho tôi biết?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ojalá nos hubiera avisado.
em ước ông ấy ra hiệu trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
recuerdo esto: te he avisado.
nhớ chưa? cảnh báo trước đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿ha avisado a las familias?
Ông có báo cho gia đình chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he avisado al senador nolan.
tôi đã gửi lời tới nghị sĩ nolan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
disculpe, debería haberle avisado.
tôi phải nên báo ông trước. tôi xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ya veo que no te han avisado.
- vậy là họ chưa nói cho cô biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿por qué no fui avisado de esto?
tại sao tôi lại không biết chuyện đó nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
debería haberte avisado sobre eso.
quên mất không báo cô trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lo siento, podría haberme avisado.
xin lỗi, ông nên gọi điện cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ya he avisado a la policía tailandesa.
tôi đã báo cho cảnh sát thái
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
os había avisado, pero no deduzcáis que...
tôi đã cảnh báo các anh, nhưng đừng vì vậy mà...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el encargado me ha avisado de tu visita.
vô trong này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el abogado está avisado, pero mientras llega...
luật sư của hắn đang tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: