전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
debo considerarlo.
tôi phải suy nghĩ lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿podrías considerarlo?
anh suy nghĩ lại đi nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vale la pena considerarlo.
- cũng nên nghĩ tới việc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿pensarás en considerarlo?
nghĩ về việc xem xét chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿no vale la pena considerarlo?
nó có đáng để cân nhắc không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
creo que vale la pena considerarlo.
tôi nghĩ nó cũng đáng xem xét.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- permiso para considerarlo hostil.
- coi nhân chứng như kẻ chống đối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿al menos vas a considerarlo?
Ít nhất em có thể cân nhắc lại không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
al menos tenemos que considerarlo.
Ít nhất chúng ta cũng phải xem xét việc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿cómo puedes considerarlo arriesgado?
sao coi là may rủi được?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- la ley puede considerarlo diferente.
- luật pháp có thể nghĩ khác. - tôi là luật pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pensé que sería apropiado considerarlo.
em nghĩ việc này sẽ làm rõ ý em hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y creo que deberíamos considerarlo algo significativo.
tôi nghĩ nên coi đó như một lời gợi ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
siquiera considerarlo está más allá de la razón.
kể cả là như vậy, vẫn quá đáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bry, deberías considerarlo y volver con nosotros.
nói thật nhé, bryan, anh nên đi với chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
te puedes tomar el tiempo de considerarlo todo.
mày có thể có thời gian để cân nhắc về mọi thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
un detective instruido podría considerarlo como una pista.
một thám tử lành nghề sẽ coi đó là manh mối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
..ni la mente más imaginativa puede considerarlo ideal.
...cho dù giàu trí tưởng tượng cỡ nào cũng không thể được xem là lý tưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sí, bueno, no puedo dejar de considerarlo, alfred.
cháu không thể không cân nhắc, alfred.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es difícil considerarlo son cientos de cámaras vigilando el casino
sẽ khó đây, khi có hàng trăm máy camera tại sòng bài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: