검색어: considerarlo (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

considerarlo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

debo considerarlo.

베트남어

tôi phải suy nghĩ lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿podrías considerarlo?

베트남어

anh suy nghĩ lại đi nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- vale la pena considerarlo.

베트남어

- cũng nên nghĩ tới việc đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿pensarás en considerarlo?

베트남어

nghĩ về việc xem xét chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿no vale la pena considerarlo?

베트남어

nó có đáng để cân nhắc không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creo que vale la pena considerarlo.

베트남어

tôi nghĩ nó cũng đáng xem xét.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- permiso para considerarlo hostil.

베트남어

- coi nhân chứng như kẻ chống đối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿al menos vas a considerarlo?

베트남어

Ít nhất em có thể cân nhắc lại không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

al menos tenemos que considerarlo.

베트남어

Ít nhất chúng ta cũng phải xem xét việc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿cómo puedes considerarlo arriesgado?

베트남어

sao coi là may rủi được?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- la ley puede considerarlo diferente.

베트남어

- luật pháp có thể nghĩ khác. - tôi là luật pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pensé que sería apropiado considerarlo.

베트남어

em nghĩ việc này sẽ làm rõ ý em hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y creo que deberíamos considerarlo algo significativo.

베트남어

tôi nghĩ nên coi đó như một lời gợi ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

siquiera considerarlo está más allá de la razón.

베트남어

kể cả là như vậy, vẫn quá đáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bry, deberías considerarlo y volver con nosotros.

베트남어

nói thật nhé, bryan, anh nên đi với chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te puedes tomar el tiempo de considerarlo todo.

베트남어

mày có thể có thời gian để cân nhắc về mọi thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un detective instruido podría considerarlo como una pista.

베트남어

một thám tử lành nghề sẽ coi đó là manh mối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

..ni la mente más imaginativa puede considerarlo ideal.

베트남어

...cho dù giàu trí tưởng tượng cỡ nào cũng không thể được xem là lý tưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sí, bueno, no puedo dejar de considerarlo, alfred.

베트남어

cháu không thể không cân nhắc, alfred.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es difícil considerarlo son cientos de cámaras vigilando el casino

베트남어

sẽ khó đây, khi có hàng trăm máy camera tại sòng bài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,124,543 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인