검색어: costumbre (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

costumbre.

베트남어

thói quen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la costumbre.

베트남어

- thói quen cũ thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como de costumbre.

베트남어

- tốt chứ thưa ông?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- como de costumbre.

베트남어

- ah, vẫn thế ấy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- disculpen. costumbre.

베트남어

- xin lỗi ...quen tay rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como era su costumbre.

베트남어

theo đúng cách của anh ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- es una mala costumbre.

베트남어

- Đó là một thói quen xấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como de costumbre, ¿uh?

베트남어

mình quá chú tâm viết sách phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es una costumbre judía.

베트남어

Đây là một phong tục của người do thái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- es una vieja costumbre.

베트남어

nó đã thành thói quen của cha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-no sé. es una costumbre.

베트남어

tôi không biết... thói quen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

así es costumbre en la mía.

베트남어

Ở đất nước ta cũng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

está bien. está como de costumbre.

베트남어

- mọi việc vẫn ổn, như thường lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡esto no es una costumbre sana!

베트남어

Đó không phải là một trạng thái bình thường!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es una antigua costumbre mexicana.

베트남어

Đó là một phong tục xưa của người mexico.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los indeseables de costumbre, seguramente.

베트남어

- thường là những người bị ghét bỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- está convirtiéndolo en costumbre, señor.

베트남어

- phải là một kỉ niệm cường tráng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como de costumbre, tiene ocho minutos

베트남어

như trước, anh sẽ có 8 phút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- es un placer. - como de costumbre.

베트남어

rất hân hạnh như mọi lần

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-¿es una costumbre tuya sufrir caídas?

베트남어

- cô có vẻ hay bị thế nhỉ? cô có duyên trượt té đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,037,716,374 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인