검색어: depravación (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

depravación

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

drogas, depravación sexual, crueldad animal.

베트남어

Ồ, thuốc phiện, tình dục trụy lạc, ngược đãi thú vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la encarnación del pecado. la depravación consumiendo su alma.

베트남어

con mọt tội lỗi và sa đọa gặm nhấm tâm hồn hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

damas y caballeros, la depravación esta acechando esta universidad.

베트남어

thưa các quý ông quý bà, sự buồn tẻ đang bao trùm khu trường này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la depravación y el caos que tuvimos que atravesar ha de llegar a su fin.

베트남어

thời đại trụy lạc và hỗn mang ta đã chịu đựng sẽ chấm dứt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

promulgaré leyes que castiguen severamente el adulterio la promiscuidad y cualquier tipo de depravación.

베트남어

ta sẽ ban hành luật nghiêm khắc trừng trị tội ngoại tình, tội tạp hôn và mọi hình thức trụy lạc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

considere cada colmena condenados de asesinato y depravación en esta ciudad, mi lugar de trabajo.

베트남어

tất cả những hang ổ khốn khổ của sự trụy lạc và các vụ giết người trong thành phố này đều là nơi làm việc của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

verán, conozco la depravación, los engaños y la crueldad de la élite mimada del capitolio.

베트남어

thấy đấy, tôi biết tất cả sự đồi bại, sự dối trá và tàn ác của tầng lớp cao cấp được nuông chiều của capitol.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me sorprendiste. sabía, que nuestra madre tenía estómago para cualquier clase de depravación pero tú, me sorprendiste.

베트남어

em biết mẹ có tính sa đọa, nhưng còn chị, em ngạc nhiên đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"si un hombre se acuesta con su nuera, ambos morirán irremisiblemente, pues cometieron depravación; su sangre será sobre ellos

베트남어

nếu người nào nằm cùng dâu mình, hai người đều hẳn phải bị phạt xử tử; vì họ phạm một sự gớm ghiếc; huyết họ sẽ đổ lại trên mình họ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

"no tendrás cópula con ningún animal, contaminándote con él; ni mujer alguna se pondrá delante de un animal para tener cópula con él. eso es una depravación

베트남어

chớ nằm cùng một con thú nào, mà gây cho mình bị ô uế với nó; một người đàn bà chớ nằm cùng thú vật nào; ấy là một sự quái gớm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

porque no te acordaste de los días de tu juventud y me provocaste a ira con todas estas cosas, yo también haré recaer tu conducta sobre tu propia cabeza, dice el señor jehovah. ¿acaso no has agregado la depravación a todas tus abominaciones

베트남어

vì mầy không nhớ lúc mình còn thơ bé, và đã nóng giận nghịch cùng ta trong mọi việc; cho nên, nầy, ta cũng sẽ làm cho đường lối mầy lại đổ trên đầu mầy, chúa giê-hô-va phán vậy; mầy sẽ không thêm sự hành dâm nầy vào mọi sự gớm ghiếc mầy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

...fingir ser un oficial de la marina española fingir ser un clérigo de la iglesia de inglaterra navegar con bandera falsa, incendiar, secuestrar, saquear cazar ilegalmente, bandolerismo, hurtar depravación, perversión e ilegalidad general.

베트남어

giả danh 1 sĩ quan hải quân hoàng gia tây ban nha giả danh thành viên giáo hội anh quốc.. dùng cờ giả mạo đốt phá bắt cóc trộm cướp sống trác táng, lường gạt và nói chung là vi phạm luật pháp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,782,183,783 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인