검색어: describiste (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

describiste

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

me describiste exactamente.

베트남어

rất chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cómo lo describiste, específicamente?

베트남어

anh miêu tả nó như thế nào, cụ thể?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estaba allí, tal como lo describiste.

베트남어

Ổng ngồi đó, giống y như anh đã tả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esta no es la chica que describiste.

베트남어

Đây không phải là cô gái mà ông đã mô tả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es exactamente la clase de idiota que me describiste.

베트남어

bà ấy ngốc đúng như lời em nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bond piensa lo contrario y dejaré que haga lo que describiste:

베트남어

bond lại nghĩ khác. nên tôi sẽ để anh ta làm những điều cô nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ya debemos estar cerca de tu hogar por cómo me lo describiste.

베트남어

theo cái cách ông diễn tả, thì chắc là đã gần tới nhà ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el estado de desprendimiento que describiste es mu no hado el poder de la nada.

베트남어

sự khác nhau giữa 2 con nói lên rằng mu không giống như hado ... sức mạnh của hư không!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿pero no describiste mi página como un... "maligno cáncer de falsedades"?

베트남어

nhưng chẳng phải cô từng miêu tả trang web của tôi giống như là 1 ổ ung thư của sự giả dối sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

el tipo que describiste, el estudiante. el era, eh, haitiano. ¿un tipo grande?

베트남어

cậu sinh viên mà anh đề cập, ở haitian.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creo, según lo que tú describiste que lo que tú y ron vieron en el verano el objeto en el que draco está tan interesado es un armario evanescente.

베트남어

ta nghĩ, theo những gì cháu miêu tả cái mà cháu và ron đã thấy hồi cuối hè. thứ mà draco quan tâm là một vanishing cabinet(tủ biến mất).

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,722,814 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인