검색어: descuidada (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

descuidada.

베트남어

Ẩu thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¡que descuidada!

베트남어

- thiệt gớm quá đi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no, eres descuidada.

베트남어

không, cô đãng trí lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

soy muy descuidada en casa.

베트남어

mình ở nhà cũng rất lôi thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esta vez, no seré descuidada.

베트남어

lần này, con sẽ không lơ đãng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y ser holgazana y descuidada.

베트남어

tôi sẽ phải học để trở thành người xuềnh xoàng, lười biếng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me volví impaciente, descuidada.

베트남어

cháu chỉ... hơi nóng vội ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- fuiste descuidada en estocolmo.

베트남어

cô đã sơ ý ở vụ stockholm .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

. como pudiste ser tan descuidada, pía.

베트남어

sao em có thể bất cẩn như vậy, pia?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿fantasías de una esposa descuidada?

베트남어

những tưởng tượng của một người vợ bị bỏ quên chăng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

descuidada mal vestida, inmadura, torpe,

베트남어

♪ luộm thuộm, sơ sài, trẻ con lại vụng về...♪

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tu chica reina fue un poco descuidada.

베트남어

reina của anh là một người không cẩn thận.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no podía liberarme de las imágenes de jerome y su descuidada elegancia.

베트남어

tôi không thể tự giải thoát mình... khỏi hình ảnh jerome, và sự bất cẩn một cách sang trọng của anh ta,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

anna se había vuelto descuidada, se enamoró de un civil, un barman.

베트남어

anna đã sa ngã, yêu một người bình thường, một phục vụ ở quầy bar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hace que la gente parezca no coordinar y sea propensa a los accidentes, descuidada.

베트남어

khiến người bệnh có vẻ cẩu thả và hay gây tai nạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- dejar testigos sería descuidado.

베트남어

- Để lại bằng chứng là ủy mị. tôi làm việc chúng ta phải làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,037,812,856 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인