검색어: desfigurados (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

desfigurados

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

sinvergüenzas. corruptos. desfigurados.

베트남어

đồ nhơ bẩn, ti tiện và xấu xa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿quién dijo que sus dientes estaban desfigurados?

베트남어

ai nói răng con bị như thế ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y encontrarán la evidencia de nuestra crueldad. en los cuerpos degollados, desmembrados y desfigurados de sus hermanos que dejaremos tras nosotros.

베트남어

chúng sẽ tìm thấy bằng chứng để biết thế nào là sự tàn ác.... qua các thi thể bị mổ bụng, lột da của những người anh em chúng... là những thứ mà chúng ta có thể làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

[tan desfigurado, deformado,] [que ni rostro llega a ser.] [en esa oscuridad...]

베트남어

nó biến dạng, méo mó, khó có thể gọi đó là 1 gương mặt... trong bóng đêm... tăm tối đó... nhưng giọng người đã đầy tràn tâm hồn em... với những âm thanh lạ lùng và ngọt ngào... đêm đó, âm nhạc đã đi vào tâm hồn em... và linh hồn em đã bay cao

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,033,335,089 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인