来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sinvergüenzas. corruptos. desfigurados.
đồ nhơ bẩn, ti tiện và xấu xa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿quién dijo que sus dientes estaban desfigurados?
ai nói răng con bị như thế ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y encontrarán la evidencia de nuestra crueldad. en los cuerpos degollados, desmembrados y desfigurados de sus hermanos que dejaremos tras nosotros.
chúng sẽ tìm thấy bằng chứng để biết thế nào là sự tàn ác.... qua các thi thể bị mổ bụng, lột da của những người anh em chúng... là những thứ mà chúng ta có thể làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[tan desfigurado, deformado,] [que ni rostro llega a ser.] [en esa oscuridad...]
nó biến dạng, méo mó, khó có thể gọi đó là 1 gương mặt... trong bóng đêm... tăm tối đó... nhưng giọng người đã đầy tràn tâm hồn em... với những âm thanh lạ lùng và ngọt ngào... đêm đó, âm nhạc đã đi vào tâm hồn em... và linh hồn em đã bay cao
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: