전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
su codicia desintegró a hydra en mil pedazos.
sự tham lam của họ nghiền nát hydra thành hàng ngàn mảnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se desintegró rápidamente cuando no pude responder a la pregunta
nó lộ tẩy nhanh chóng khi tớ ko thể trả lời câu hỏi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hay rumores de una secuencia de lanzamiento. el mando se desintegró.
nghe nói mọi việc đã thất bại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
calmate, marty no desintegre nada.
bình tĩnh nào. bác chẳng làm biến mất thứ gì cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: