검색어: entenderán (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

entenderán

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

lo entenderán.

베트남어

họ sẽ hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no lo entenderán.

베트남어

họ sẽ không hiểu đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ellos nunca entenderán

베트남어

họ nhất định sẽ không hiểu đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ellos entenderán totalmente.

베트남어

họ sẽ hoàn toàn hiểu cho em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no entenderán el bien que hice.

베트남어

họ gọi đó là thảm kịch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

oye pero ben y johnny lo entenderán

베트남어

thế còn ben và johnny thì sao? họ sẽ hiểu thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aún así, marty, los demás no lo entenderán.

베트남어

thậm chí khi tôi bị bắt tôi vẫn biết chuyện gì dã xảy ra

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si lo hago, tal vez después de esto lo entenderán.

베트남어

có thể sau chuyện này họ sẽ hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tus padres entenderán si no eres fuerte todo el tiempo.

베트남어

cháu có thể buồn. cha mẹ cháu sẽ hiểu không phải lúc nào cháu cũng mạnh mẽ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lo entenderán cuando ya no esté. verán que no mentía.

베트남어

khi đã xong việc mọi người sẽ hiểu rằng tao không nói dối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es por su seguridad así que estoy seguro de que lo entenderán.

베트남어

nó bảo vệ an toàn cho quý vị đấy. nói vậy chắc quý vị hiểu chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y no entenderán el significado del término hasta que se las haya jugado.

베트남어

và bọn mày sẽ không hiểu nghĩa của câu đó tới khi chơi với tao đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

todos los hombres temerán; anunciarán la obra de dios y entenderán sus hechos

베트남어

cả loài người đều sẽ sợ; họ sẽ rao truyền công việc của Ðức chúa trời, và hiểu biết điều ngài đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no es que me oponga a beber de un charco de vez en cuando, entenderán.

베트남어

không phải là ta không thích uống nước trong ao đôi lúc thôi, các ngươi sẽ hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sé que ahora extrañan a sus familias pero pronto entenderán que los puros son su nueva familia.

베트남어

ta biết lúc này các ngươi đang nhớ gia đình... nhưng các ngươi sẽ sớm hiểu loài thuần chủng là gia đình mới của các ngươi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si digo que la dama que me enseñó este ilusionismo realmente murió al realizarlo, entenderán el peligro que esto implica.

베트남어

khi tôi nói với các bạn nghe một phụ nữ đã dạy cho tôi trò ảo thuật này. thực sự đã chết trong màn diễn này. các ban sẽ hiểu tính nguy hiểm của màn diễn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sino como está escrito: verán aquellos a quienes nunca se les anunció acerca de él, y los que no han oído entenderán

베트남어

như có chép rằng: những kẻ chưa được tin báo về ngài thì sẽ thấy ngài, những kẻ chưa nghe nói về ngài thì sẽ biết ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ud. y sus amigos deben cerrar las escotillas porque cuando llegue no entenderán cómo pensaron que podían vivir tan lujosamente dejándonos tan poco al resto de nosotros.

베트남어

anh và bạn anh tốt nhất là nên chuẩn bị tinh thần đi vì khi nó ập đến, các anh sẽ không khỏi băn khoăn rằng tại sao mình đã từng nghĩ có thể sống quá xa xỉ trong khi những người như chúng tôi phải sống bần tiện như thế này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

muchos serán limpiados, emblanquecidos y purificados; pero los impíos obrarán impíamente, y ninguno de ellos entenderá. pero los sabios, sí entenderán

베트남어

sẽ có nhiều kẻ tự làm nên tinh sạch và trắng, và được luyện lọc. nhưng những kẻ dữ chẳng ai sẽ hiểu; song kẻ khôn sáng sẽ hiểu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

espero que la gente tenga una gran dificultad para darse cuenta de lo difícil que fue para mí salir de allí, pero creo, sin embargo, que las personas que han conocido el miedo lo entenderán, immediatamente.

베트남어

tôi cũng biết là người ta sẽ rất khó khăn để nhận ra tôi đã phải chật vật ra sao để thoát được, nhưng dù sao tôi nghĩ những ai từng biết sợ sẽ hiểu ra ngay lập tức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,380,505 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인