전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- eligió entregarlo.
cô ta đã lựa chọn từ bỏ nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no puedes entregarlo.
mình ko nộp được đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
debes entregarlo, sal.
anh phải giao nó ra, sal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- debo entregarlo en mano.
- nó phải được giao tận tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tengo que entregarlo hoy.
tôi cần giao hàng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿y tendría que entregarlo?
- và em phải giao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a entregarlo a la comisaría.
tới nộp ở đồn cảnh sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pudiste entregarlo a shing.
Ông đã có thể chiến đấu với thịnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
di palabra de entregarlo enseguida.
tôi đã nói là cổ sẽ nhận được nó mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- deberíamos entregarlo. - ¿qué dices?
- có lẽ ta nên bắt hắn giao cho luật pháp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alguien iba a entregarlo en una ocasión.
trước đây có người đã làm thế
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
creem dice que debe entregarlo... para guardarlo.
creem nói ông nên đưa gậy cho tôi... để chúng tôi trông hộ cho.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
entregarlo a su padre en desembarco del rey.
Đưa ngươi tới chỗ cha ngươi tại vương Đô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hace un rato, querías entregarlo a la policía.
hồi nãy, các vị muốn giao hắn cho cảnh sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no tengo otra alternativa más que entregarlo al fbi.
tôi buộc phải giao anh cho fbi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no sé mi señor ahí capitán, no quiere entregarlo
- baiano ở đâu ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sólo que sane lo suficiente... para entregarlo a las autoridades.
tôi không cần anh cám ơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- me lo llevo para entregarlo. - ¿en serio?
Đứng lên đi với tôi nào!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no hay de qué. soy su abuelo y debo entregarlo ahora.
tôi là ông của nó... và không may là tôi phải đón nó về lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no debemos entregarlo a ellos y debemos protegernos nosotros también.
chúng ta không được nộp huynh ấy cho bọn chúng và ta cũng phải tự bảo vệ mình nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: