전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
guardando...
Đang lưu...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
guardando automáticamente...
Đang tự động lưu...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
guardando en caché
Đang lưu vào bộ nhớ tạm...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
lo estaba guardando.
tôi để dành nó mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ya estábamos guardando todo.
bọn anh mới chỉ, uh, gói một số thứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- estoy guardando silencio.
- để... tôi phải im lặng, ngay bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué estaba guardando ahí?
Ông đã dấu cái gì trong đó?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
guardando al perfil actual
sửa hồ sơ hiện thời...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
estás guardando el dinero...
cậu ấy đang trả cát-xê
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lo soy. me estoy guardando.
phải, tôi tự giữ gìn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lobo gris te lo estaba guardando.
sói xám đã giữ nó lại cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yo... estaba guardando el tocino.
chỗ thịt muối đó tôi cất suốt bao năm qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡3 meses guardando ese salami!
nó đã để dành khoanh xúc xích Ý này ba tháng rồi đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he estado guardando estas nenas.
tôi đã để dành mấy cục cưng này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me gano la vida guardando secretos, tío.
tôi giữ bí mật để kiếm sống đấy. lỗi tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se produjo un error guardando: %1
gặp lỗi khi lưu:% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
he estado guardando todo el día, cariño.
em phải thắt lưng buộc bụng, cưng ah 15
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
guardando sus cosas en equipaje de viaje.
sắp xếp lũ điếm của chàng vào xe hành lý đúng không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estaba guardando esto para tu cumpleaños, pero toma.
mẹ định để dành cái này cho đến sinh nhật con. nhưng đây...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a menos que estuviera guardando un gran secreto.
trừ khi ta đang che dấu một bí mật khổng lồ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: