전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- lo hundieron.
- chúng mày đã đánh đắm nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿cómo hundieron un bote?
làm sao mà làm chìm tàu được hay vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no lo hundieron lo suficiente.
chúng đã không buộc cái xác đủ nặng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es donde los edificios se hundieron.
Đây là chỗ mấy tòa nhà sụp xuống đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
murieron tres mil hombres cuando hundieron el lancastria.
3.000 người đã tử trận khi tàu lancastria bị đánh chìm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aquellos que sí lo creyeron, se hundieron en la desesperación.
Đám người mà tin tôi... thì tuyệt vọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estaban en la cima hasta la crisis financiera y se hundieron.
họ đã từng là những người đứng đầu thế giới cho đến khi khủng hoảng kinh tế xảy ra và rút cạn vốn của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es de cuando hundieron a la bruja zorra de amberes en su foso.
yeah, đó là khi hai người đã bắt được mụ phù thuỷ cáo già ở antwerp và đạp mụ vào thành hào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se hundieron de maldad en maldad y fueron más viles que la tierra.
họ chìm từ điều xấu này tới điều xấu khác và còn thấp hèn hơn mặt đất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jags de todo japon llegaron a destruir daiwa se hundieron profundo debajo del mar.
#272;#225;m jag #273;#7871;n #273;#226;y #273;#7875; ph#225; h#7911;y daiwa v#224; #273;#227; b#7883; nh#7845;n ch#236;m d#432;#7899;i #273;#225;y bi#7875;n .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
las naciones se hundieron en la fosa que hicieron; en la red que escondieron fue atrapado su pie
các dân đã lún xuống trong hố chúng nó đã đào; chơn của chúng nó mắc vào lưới chúng nó đã gài kín.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
taranto también es un puerto poco profundo... pero los británicos torpedearon y hundieron 3 acorazados italianos.
taranto cũng là một cảng cạn nhưng người anh đã ném ngư lôi đánh chìm ba tàu chiến Ý ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella murió en glasgow dos años después de mi nacimiento... el año que hundieron a mi tío mike en el livingstone.
bà đã chết hai năm sau khi tôi sinh ra, ở glasgow... cái năm mà họ đánh chìm chiếc livingstone với chú mike của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no puedo creer que los británicos, pilotando biplanos viejos... torpedearon y hundieron 3 acorazados italianos en taranto.
người anh, chỉ cần vài chiếc máy bay cũ kỹ đã ném ngư lôi đánh chìm ba tàu chiến của Ý ở taranto.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"he aquí que todas las mujeres que han quedado en la casa del rey de judá serán entregadas a los oficiales del rey de babilonia. y ellas mismas dirán: 'te incitaron y prevalecieron contra ti tus hombres más íntimos. tus pies se hundieron en el lodo, y ellos se volvieron atrás.
nầy, hết thảy đờn bà còn lại trong cung vua giu-đa sẽ bị dắt đến cùng các quan trưởng của vua ba-by-lôn; những đờn bà ấy sẽ nói cùng vua rằng: những bạn thân của vua đã dỗ dành vua và được thắng; đoạn, chơn vua đã nhúng trong bùn, thì chúng nó trở lui đi.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다