전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
queso huracanes.
pho mát cuồng phong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
le preocupaban los huracanes.
bão không phải là mối lo duy nhất của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no me gustan los huracanes.
tôi thì không thích thứ đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a huracanes, inundaciones, lo que sea.
bão tố, lũ lụt, dù nó thành gì đi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es época de huracanes en miami.
Đây là mùa lốc xoáy ở miami.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es por los huracanes tropicales de japón.
Đó là vì cơn bão nhiệt đới đến từ nhật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nos habían advertido que los huracanes iban a ser más fuertes.
Đã có cảnh báo rằng những cơn bão sẽ mạnh hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
los huracanes deberían de ser llamados como las mujeres, ¿no crees?
tôi nghĩ cơn bão được đặt tên phụ nữ, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en huracanes o terremotos, las cadenas tirarán en la dirección opuesta para prevenir el derrumbe.
khi có gió mạnh hay động đất.. những sợi xích này sẽ kéo về chiều ngược lại. giữ cho tượng phật luôn đứng vững.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el mismo año que tuvimos esa serie de huracanes grandes también establecimos una marca de ciclones en eua.
trong cùng năm chúng ta gặp một chuỗi cuồng phong, chúng ta cũng đạt mức kỷ lục về các vòi rồng ở mỹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hemos visto, el último par de años muchos huracanes los huracanes jeannie y frances e ivan entre ellos.
chúng ta đã chứng kiến trong hai năm qua hàng loạt những cơn cuồng phong. bão jeanne và frances và ivan là vài trong số đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: