검색어: influyente (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

influyente

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

sí. - ¿influyente?

베트남어

có ảnh hưởng sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

funkyzeit es über influyente.

베트남어

funkyzeit có ảnh hưởng rộng khắp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"soy un hombre influyente."

베트남어

thế lực của tôi rất lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

hay una realidad influyente banda ...

베트남어

có một ban nhạc thực sự có ảnh hưởng với tôi...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

políticos, asesinos, gente influyente.

베트남어

chính trị gia, kẻ giết người, những kẻ có ảnh hưởng khác..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

b: soy una caudilla moderadamente influyente.

베트남어

b, tôi là một chiến tướng có tầm ảnh hưởng trong xã hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

soy un miembro influyente de esta comunidad.

베트남어

giờ tôi là một người có ảnh hưởng trong cộng đồng này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sale en los periódicos, es un hombre influyente.

베트남어

Đã thấy tên hắn trên tạp chí, chắc không khó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

o sea, sólo digo que podría ser un factor influyente.

베트남어

ah, mình chỉ, ý mình là... đoán thôi. có thể là một phần lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

muy influyente y además muy conectado al gobierno inglés.

베트남어

nghe nói có sức ảnh hưởng lớn lắm đến lãnh đạo anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el más fiable e influyente presentador de noticias por 4 años.

베트남어

1 phát thanh viên ưu tú trong suốt 4 năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- no digo que no hayas sido influyente. - ¿influyente?

베트남어

anh không hề nói là em chẳng là gì cả

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

además, estoy seguro de quién hizo esa petición tan influyente.

베트남어

bên cạnh đó... tôi nghĩ tôi biết chắc chắn ai đang đứng đằng sau những thế lực đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si lo movió a una jefatura de policía, tiene comprada a mucha gente influyente.

베트남어

nếu hắn chuyển tiền vào một đồn cảnh sát, ắt hẳn hắn có rất nhiều tiền trong túi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

reemplazaron a gente influyente, se apoderaron de las instituciones rehicieron, remodelaron, renovaron.

베트남어

họ thay thế dần những người quyền lực rồi chiếm đoạt dần các tổ chức, tái thiết, sửa đổi, tân trang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡donde la gente influyente se arrodilla para lamerle la verga a mi buena fortuna!

베트남어

nơi những tên tham quan sẽ phải quỳ gối thổi kèn chim cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el señor liu, es una persona influyente... tiene muchos amigos y tiene contactos en los barrios bajos.

베트남어

lưu vạn thiên, con người này, anh thật sự tin hắn làm được việc lớn à? với lại, hắn là một tay có máu mặt trong giang hồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me dicen que es un hombre influyente sr. maguire. que nada se mueve en esta parte de la ciudad, sin su aprobación.

베트남어

tôi đã được bảo rằng mọi việc làm ăn với anh chàng này phải được thông qua bởi ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aunque einstein nunca afirmó que su profundo conocimiento tenía origen divino, como lo hicieron los profetas de la antigüedad, sus ideas sobre la naturaleza fundamental del universo no eran menos poderosas e influyentes.

베트남어

mặc dù einstein chưa từng tuyên bố rằng kiến thức sâu xa của ông có nguồn gốc thần thánh... như các nhà tiên tri thời cổ đại... nhận thức của ông về bản chất cơ bản của vũ trụ không kém phần có tác động lớn và có ảnh hưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,752,115 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인