검색어: maldecirán (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

maldecirán

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¡los dioses nos maldecirán por esto!

베트남어

chư thần sẽ nguyền rủa chúng ta vì việc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los hombres nos perseguirán, los dioses nos maldecirán.

베트남어

ta sẽ bị săn đuổi... các thần linh sẽ nguyền rủa ta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

parece que dice que muchos maldecirán las acciones del primer ministro.

베트남어

có vẻ như ông ta bảo rất nhiều người sẽ nguyền rủa... những hành động của thủ tướng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

su madre, sus hermanas, su esposa y sus hijas maldecirán su alma.

베트남어

mẹ và chị em gái ông và vợ và các con gái ông sẽ nguyền rủa linh hồn thảm hại của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

al que dice al impío: "eres justo", los pueblos lo maldecirán; las naciones lo detestarán

베트남어

kẻ nào nói với kẻ ác rằng: ngươi là công bình, sẽ bị dân tộc rủa sả, và các nước lấy làm gớm ghiếc mình;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

esa multitud puede seguir a moisés hasta el desierto hoy, pero cuando sus ojos queden abrasados por el sol y sus labios resecos sangren de sed, cuando sus estómagos sientan retortijones de hambre, maldecirán el nombre de moisés y de su dios.

베트남어

hôm nay đám người này có thể theo moses vào sa mạc, nhưng khi mắt họ khô đỏ vì mặt trời, khi môi họ nứt nẻ rỉ máu vì khát, khi bụng họ co rút vì đói, họ sẽ nguyền rủa tên của moses và chúa của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,252,003 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인