검색어: matrimonial (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

matrimonial

베트남어

hôn nhân

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

스페인어

- matrimonial.

베트남어

- "hôn nhân." - Đúng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

consejero matrimonial.

베트남어

lời khuyên cho các cặp đôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿una propuesta matrimonial?

베트남어

bắt cô ta đi chứ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no soy su consejero matrimonial.

베트남어

tôi đâu phải cố vấn hôn nhân cho hai người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿recuerdas nuestro voto matrimonial?

베트남어

nhớ lời thề hôn ước của chúng ta không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

así que esta la suite matrimonial.

베트남어

đây là phòng cô dâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el contrato matrimonial prohíbe un harén.

베트남어

hợp đồng hôn nhân hoàn toàn không cho phép chuyện có thiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

su abogado lo llamó "disolución matrimonial".

베트남어

- con yêu. - luật sư của cô ấy, vỡ mộng hôn nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

hey, policia matrimonial, detengase! vamos, stanley.

베트남어

nào, stanley.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sellados por el lazo matrimonial entre usted y lord kira.

베트남어

bằng cuộc hôn nhân của ngươi và lãnh chúa kira.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mr collins parece extremadamente afortunado en su elección matrimonial.

베트남어

anh collins xem ra có may mắn trong việc chọn lựa người vợ của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

claro, a menos que la esposa haya violado el contrato matrimonial.

베트남어

trừ khi, tất nhiên, có thể chất vấn người vợ về việc vi phạm hợp đồng hôn nhân?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

he descubierto, hace unos minutos, a su hijo en el lecho matrimonial de mi hijo giacomo.

베트남어

tôi mới nhìn thấy con trai ông trên giường giacomo. con trai tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero si el padre de ella rehúsa dársela, a pesar de ello él pagará en dinero el precio matrimonial

베트남어

nhược bằng cha nàng quyết từ chối không gả, thì kẻ đó phải nộp tiền bằng số tiền sính của người gái đồng trinh.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

una vez, un asesor matrimonial me echó a patadas y escribió en mi archivo "loco".

베트남어

một cố vấn hôn nhân đã có lần đuổi tôi ra khỏi văn phòng của ổng. Ổng viết trong hồ sơ của tôi: "đồ điên."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

llevo una vida promiscua y, para ser sincero... no haría una promesa matrimonial que jamás podría cumplir.

베트남어

ta có bản tính phức tạp... và, không giống như tầng lớp quý tộc, ta sẽ không đưa ra lời thề hôn nhân... mà ta biết rằng bản tính của ta sẽ không thể để ta giữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

luego, una anulación rápida, llegamos a un bonito acuerdo y me irán llegando los cheques de la pensión matrimonial cada mes.

베트남어

rồi chúng tôi sẽ nhanh chóng hủy hôn, ổng sẽ dàn xếp với tôi... và tôi sẽ đều đều nhận chi phiếu cấp dưỡng mỗi tháng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"cuando alguien seduzca a una mujer virgen no desposada y se acueste con ella, deberá pagar el precio matrimonial por ella y la tomará por mujer

베트남어

nếu kẻ nào hòa dụ và nằm với một người gái đồng trinh chưa hứa giá, thì kẻ đó phải nộp tiền sính và cưới nàng làm vợ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

yo tengo una historia. volví a casa el otro día... y él estaba con su novia en mi cama matrimonial... haciendo cosas que son ilegales en alabama.

베트남어

đây là một câu chuyện dễ thương ngày nọ tôi về đến nhà... thấy nó đang trên giường của vợ chồng tôi với cô bạn gái... làm chuyện trái luật ở alabama.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,791,369,032 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인