검색어: necesitaríamos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

necesitaríamos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

necesitaríamos mucho dinero.

베트남어

sẽ mất rất nhiều tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

necesitaríamos oxiacetileno para pasar.

베트남어

cần mỏ hàn mới cắt nổi thứ này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

todos necesitaríamos un poco de ayuda allí.

베트남어

chúng ta nên để bảng hướng dẫn bên ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

necesitaríamos un desastre natural, un acto de dios.

베트남어

- nhưng nếu bọn tôi có thể đánh bại... - anh không thể. - nhưng nếu làm được..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero necesitaríamos a la armada para eso, ¿no?

베트남어

nhưng để được thế chúng ta phải cần hải quân đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

larry, los otros pensaron que necesitaríamos ayuda.

베트남어

larry, những người khác cảm thấy chúng ta cần sự giúp đỡ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y eso es lo que necesitaríamos para revisar cada camión.

베트남어

và đó là cái mình cần để kiểm tra tất cả xe tải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creí que esta noche, más que ninguna, necesitaríamos una cama.

베트남어

1 hay nhiều đêm thì cũng chỉ cần 1 giường mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

necesitaríamos un ejército completo. no, escucha. no entiendes.

베트남어

nghe này, cô không hiểu rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si esto fuera fácil, no necesitaríamos un mago, ¿verdad?

베트남어

nếu chuyện dễ dàng vậy, chúng tôi đã không cần đến pháp sư, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

necesitaríamos destruir el expediente de cahill antes de que alguien lo saque.

베트남어

chúng ta sẽ cần phải phá hủy hồ sơ của cahill trước khi bất cứ ai có thể lấy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si hubiesen menos oficiales codiciosos en el mundo, no necesitaríamos a mono de hierro.

베트남어

giá như ít kẻ tham lam vụ lợi thì làm gì có tên thiết hầu này nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pensé en mi vida con daisy. intenté calcular cómo podíamos casarnos y cuánto dinero necesitaríamos.

베트남어

tôi nghĩ ra cuộc sống của tôi và daisy trong đó cố nghĩ xem làm sao để lấy nhau và vật lộn với quá nhiều tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

necesitaríamos una imagen que galvanizar a la gente, por eso digo que escenificar una foto de un policía antidisturbios disparar a un líder de la comunidad.

베트남어

ta sẽ cần một hình tượng làm kích động nhân dân, có thể dàn cảnh một tấm hình cảnh sát chống bạo động đang bắn người lãnh đạo cộng đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no necesitariamos matar mas a nuestros jovenes.

베트남어

ta sẽ không phải giết thêm người dân nào nữa .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,993,521 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인