전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bueno, pajaritos.
nào, các chú chim non.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
landando, pajaritos!
mau lên, đồ tân binh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pajaritos a volar.
tạm biệt lũ nửa người nửa chim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿mirando los pajaritos?
Đang ngắm chim à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- busca a los pajaritos.
anh hãy tìm mấy con chim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"tenemos pequeños pajaritos"
nhưng đúng là những nhạc sĩ rất có tài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
uno de los pajaritos de varys.
một trong những chú chim nhỏ của varys đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ahora voy a cantar como tres pajaritos.
tao sẽ hát như cả một cái cây đầy những chim cho mày xem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿pueden tus pajaritos llegar a meereen?
lũ chim của ngươi có vào được thành meereen không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
están en el foso de la orquesta como pajaritos.
các cô giống như những con chim nhỏ đậu trên sân khấu. Ở dưới này tôi thấy an toàn hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tú les pasabas notas a los pajaritos de varys.
Ông là kẻ bắn tin cho mấy con chim nhỏ của varys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
así que, no temáis; más valéis vosotros que muchos pajaritos
vậy, đừng sợ chi hết, vì các ngươi quí trọng hơn nhiều con chim sẻ.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
ni siquiera mis pajaritos pueden encontrarla. - ¿y sansa?
cả mấy con chim nhỏ của tôi cũng không thể tìm được nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"aquí pajarito, aquí pajarito"...
này chim ơi!" á?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다