검색어: preparamos (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿preparamos algo?

베트남어

chúng ta có nên chuẩn bị gi không nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mañana preparamos más.

베트남어

ngày mai ta sẽ làm thêm nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nos preparamos para mañana.

베트남어

bọn anh đang chuẩn bị cho đêm diễn ngày mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nos preparamos para el despegue.

베트남어

chúng ta sắp cất cánh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- preparamos un cuarto para uds.

베트남어

- Được thôi. tôi đã chuẩn bị phòng cho ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

preparamos esto para seguridad nacional.

베트남어

chuyện này được giao cho an ninh nội Địa rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ginny y yo preparamos un pastel.

베트남어

ginny và mình. bọn mình đã chuẩn bị bánh sinh nhật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nos preparamos para el lanzamiento ,general?

베트남어

ta chuẩn bị phóng chứ trung tướng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

preparamos vino y nermel para días enteros.

베트남어

chuẩn bị rượu mất mấy này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿preparamos algo? - ya no hace falta.

베트남어

- ta có nên chuẩn bị gì không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- te preparamos algo. - no tengo hambre.

베트남어

- tụi em đã nấu bữa sáng cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-bueno, le preparamos una sala de entrevistas.

베트남어

- nào, chúng tôi đã chuẩn bị phòng phỏng vấn cho cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comer algo de comida, que religiosamente preparamos?

베트남어

Ăn vài thứ mà chúng tôi chuẩn bị vội vàng chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

allí, descansa un poco mientras preparamos el escenario.

베트남어

cứ nghỉ ngơi trong lúc bọn tao chuẩn bị sân khấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

acabo de leer la confesión que preparamos para usted.

베트남어

anh chỉ cần đọc bản tự thú do chúng tôi chuẩn bị là được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- tal como las preparamos. - estoy segura que sí.

베트남어

À, em đó là hy vọng anh ta thích em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

preparamos exactamente 28 tazones de arroz glutinoso cada día.

베트남어

mỗi ngày chúng ta đều chuẩn bị đúng 28 chén gạo nếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

enviamos la flota para recuperación y nos preparamos para represalias.

베트남어

chúng ta gửi hạm đội đến để thu hồi và chuẩn bị trả đũa toàn diện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no es posible. nos preparamos para irnos el fin de semana.

베트남어

không được đâu, cuối tuần nhé

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me prometiste estos dos días y que preparamos para dar el gran paso.

베트남어

Đây là hai ngày mà anh đã hứa với tôi và chúng ta sẽ chuẩn bị cho một bài tập lớn. nó chưa sẵn sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,150,428,910 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인