전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
resucitado.
cải tử hoàn sinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ha resucitado.
oh, hắn còn sống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ha resucitado.
- nó đang đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡jesús resucitado!
trời đất mẹ ơi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cristo ha resucitado.
chúa đã hồi sinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿conque has resucitado?
anh vừa từ cõi chết trở về đấy à. cảm thấy tốt hơn rồi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
literalmente me has resucitado.
anh gần như lôi tôi lại từ cõi chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
del bastardo y el resucitado.
bọn khốn kiếp .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
entonces, yo había resucitado.
như vậy tôi đã phục sinh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡resucitado de entre los muertos!
Được cứu khỏi cái chết!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
resucitado o no dígame dónde está.
không quan trọng, nó đang ở đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Última hora, los muertos han resucitado.
tin nóng hổi đây, người chết đi đầy đường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
un animal resucitado no tiene derechos.
nó tồn tại vì chúng tôi tạo ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muchos creen que eres el bautista resucitado.
có nhiều người tin rằng anh chính là người rửa tội sống lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mañana es el día de nuestro señor resucitado.
vì mai là ngày chúa phục sinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
porque si los muertos no resucitan, tampoco cristo ha resucitado
vì nếu kẻ chết chẳng sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
el jesús resucitado salvará el mundo y eso es lo que importa.
jesus phục sinh sẽ cứu thế giới này và đó mới là vấn đề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no exactamente, general cooper, aunque he resucitado de entre los muertos.
không hẳn, tướng cooper ạ! tôi gần như sống lại sau khi chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quienes decían: --¡verdaderamente el señor ha resucitado y ha aparecido a simón
nói với họ rằng: chúa thật đã sống lại, và hiện ra với si-môn.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
pero ahora, cristo sí ha resucitado de entre los muertos, como primicias de los que durmieron
nhưng bây giờ, Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, ngài là trái đầu mùa của những kẻ ngủ.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: