검색어: resultaría (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

resultaría

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

sabía cómo resultaría.

베트남어

mẹ đã biết trước việc này rồi sẽ ra sao

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me resultaría muy fácil.

베트남어

quá dễ để làm vậy mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡oh, sabía cómo resultaría!

베트남어

mẹ đã biết sẽ là như thế!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ellos pensaron que te resultaría agradable.

베트남어

chúng nghĩ chị có thể thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- si dejas de hacerlo me resultaría muy útil.

베트남어

- nếu em dừng những chuyện này lại nó sẽ rất có ích cho anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿mañana por la noche le resultaría conveniente?

베트남어

- không biết tối mai có thuận tiện không ạ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

comprarlo les resultaría más fácil si ya estuvieran en la caja.

베트남어

quyết định của họ sẽ sáng suốt hơn, nếu vật đó đột nhiên xuất hiện khi thanh toán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces sería demasiado tarde y te resultaría fácil suicidarte.

베트남어

có, sau đó sẽ cảm thấy rất hối hận. và rồi sau đó bắn vào đầu của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

con todo el equipo de grabación por ahí pensé que resultaría convincente.

베트남어

cho nên... với những cuốn băng đó khắp nơi cái đó có vẻ như chuyện nên làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sabía que mi pedal wah-wah de jimmy hendrix resultaría útil.

베트남어

ta biết cái jimi hendrix âm nền wah-wah cũng sẽ có lúc có ích mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay una gran cantidad de hombres en esta ciudad a quienes le resultaría difícil confiar en un hombre tan respetable como tú.

베트남어

trong thành phố này có nhiều kẻ không dễ gì tin vào một người đáng trọng như anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- a decir verdad, señor, mi intención era mandarle a la cárcel y me resultaría fácil hacerlo, pero cuando mattie me lo contó todo, reflexioné.

베트남어

- Để tôi nói thẳng với ông, thưa ông, tôi đã có ý định cho ông vô tù, và tôi là người duy nhất làm được việc đó, nhưng khi mattie cho tôi biết toàn bộ sự việc, tôi đã suy nghĩ lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,807,872 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인