검색어: torbellino (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

torbellino

베트남어

cuộn xoáy lớn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

viento del torbellino

베트남어

gió cuốn bao bọc

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

maneja un torbellino.

베트남어

hắn đang đứng trên đầu sóng ngọn gió.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"el tigre del torbellino".

베트남어

"cơn lốc mãnh hổ."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

-¡el torbellino giratorio del terror?

베트남어

vòng xoáy kinh dị đó hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no. solo fue un torbellino para nosotros.

베트남어

không, mọi thứ đã như một cơn lốc với chúng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un cambio de velocidad, como un torbellino.

베트남어

một sự thay đổi nhanh chóng, như một cơn gió lốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

va a ser un torbellino, una catarata, un remolino...

베트남어

nó sẽ trở thành một cơn lốc, một thác nước, một vực xoáy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces jehovah respondió a job desde un torbellino y dijo

베트남어

bấy giờ, từ giữa cơn gió trốt, Ðức chúa trời đáp cùng gióp rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

demuéstrame... por qué es tan famoso el nombre tigre del torbellino.

베트남어

hãy chứng tỏ... tại sao cái tên cơn lốc mãnh hổ được vang danh đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y la noche se acerca mientras miro al vacío al torbellino de mi pecado.

베트남어

và bóng đêm khép lại... ta nhìn chằm chằm vào khoảng không một vòng xoáy tội lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay un torbellino del sur de marruecos el aajej contra el cual los feiahin se defienden con cuchillos.

베트남어

có một, một con gió lốc thổi từ miền nam ma rốc, con gió aajej, nông dân fellah dùng dao để tự vệ chống lại nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aconteció que cuando jehovah iba a arrebatar a elías al cielo en un torbellino, elías venía de gilgal con eliseo

베트남어

khi Ðức giê-hô-va muốn đem Ê-li lên trời trong một cơn gió lốc, Ê-li và Ê-li-sê ở ghinh ganh đi ra.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando llegue como destrucción lo que teméis, cuando vuestra calamidad llegue como un torbellino y vengan sobre vosotros tribulación y angustia

베트남어

khi sự sợ hãi các ngươi xảy đến thình lình như gió bão, tai nạn xông vào các ngươi như cơn trốt, và sự ngặt nghèo, khốn cực giáng trên các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el tronar de tu voz estaba en el torbellino; los relámpagos alumbraron al mundo; la tierra se estremeció y tembló

베트남어

tiếng sấm chúa ở trong gió trốt; chớp nhoáng soi sáng thế gian; Ðất bèn chuyển động và rung rinh.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque he aquí que jehovah vendrá con fuego, y sus carros como torbellino, para descargar su ira con ardor y su reprensión con llamas de fuego

베트남어

nầy, Ðức giê-hô-va sẽ đến với lửa, và xe cộ ngài giống như gió lốc, hầu cho cơn giận của ngài thêm nóng nảy, và sự quở trách của ngài biến thành ngọn lửa hừng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuando se lo llevan en un torbellino, saben, solo tienen que mirar, por ejemplo, cuando el transbordador espacial sube al cielo.

베트남어

khi ông được đưa lên trong một cơn lốc, bạn biết đấy, bạn chỉ có thể xem xét, ví dụ, khi các tàu con thoi không gian bay vào bầu trời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

de parte de jehovah de los ejércitos serás castigada con truenos, con terremotos, con gran estruendo, con torbellino, con tempestad y con llama de fuego consumidor

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ dùng sấm sét, động đất, tiếng ầm, gió lốc, bão, và ngọn lửa thiêu nuốt mà thăm phạt nó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay formas mágicas de entrar en oz... un tornado, el ojo de un huracán, un torbellino... pero esta llave convierte cualquier puerta cerrada en un portal a oz.

베트남어

có một cách màu nhiệm để oz... lốc xoáy, mắt bão, xoáy nước... nhưng chiếc chìa khóa này sẽ biết bất kì cánh cửa nào thành cổng đến oz.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

he aquí que subirá como las nubes, y sus carros son como torbellino. sus caballos son más veloces que las águilas. ¡ay de nosotros, porque somos devastados

베트남어

nầy, nó sẽ lên như một đám mây, xe cộ nó dường cơn gió lốc, ngựa nó lẹ như chim ưng. khốn cho chúng ta, vì bị hủy diệt!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,437,997 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인