전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
¡tráiganme eso!
lấy cho ta cái đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡tráiganme epinefrina!
tiêm epinephrine!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tráiganme al buscador.
giao tầm thủ ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tráiganme mi garrote.
hãy đưa cho tôi cái dùi cui của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡tráiganme a esa rata!
bắt con chuột cống đó ngay!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tráiganme a los herreros.
tập hợp tất cả thợ rèn sắt cho ta
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"¡tráiganme la camisa roja!"
"mang chiếc áo sơ mi đỏ cho ta!"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
pero tráiganme vivo a moisés.
nhưng đem moses còn sống về cho ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"¡tráiganme los pantalones marrones!"
"mang cái quần nâu cho ta!"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
¡mátenla y tráiganme la espada!
giết nó và đem thanh kiếm đó lại cho ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vayan y tráiganme a mi agente.
mang tài sản của tôi về đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tráiganme el dinero. aquí. ¡ahora!
- tiền của mày đây này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tráiganme a litvenko y a la chica.
Đem litvenko và cô gái đến cho tôi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
despliéguense, encuéntrenlos y tráiganme sus cabezas.
chia nhau ra, tìm kiếm, và mang mấy cái đầu về đây cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ahora, pequeños ladrones, tráiganme su botín.
Được rồi, đám trộm vặt, nộp hết đồ cho ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mátenlos a todos y tráiganme la linda espada.
giết hết bọn chúng và đem cho ta thanh kiếm đẹp đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡tráiganme un doctor! ¡necesito un doctor!
gọi tôi một bác sĩ vào đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"tráiganme sus cansadas, pobres y oprimidas masas..."
"hãy mang tới cho ta sự mệt mỏi, sự nghèo đói và cả những nỗi lo âu của các người... "
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
asegúrense de quitar todas las minas. y tráiganme a la muchacha.
Đoan chắc là anh phải tháo hết mìn và mang cô gái lên đây cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
que se rompan la crisma contra estos muros. y tráiganme mi trofeo.
hãy để chúng tự đập vỡ sọ vào tường thành của ta và đem chiến lợi phẩm đến cho ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: