검색어: tráiganme (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

tráiganme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¡tráiganme eso!

베트남어

lấy cho ta cái đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡tráiganme epinefrina!

베트남어

tiêm epinephrine!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tráiganme al buscador.

베트남어

giao tầm thủ ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- tráiganme mi garrote.

베트남어

hãy đưa cho tôi cái dùi cui của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡tráiganme a esa rata!

베트남어

bắt con chuột cống đó ngay!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tráiganme a los herreros.

베트남어

tập hợp tất cả thợ rèn sắt cho ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"¡tráiganme la camisa roja!"

베트남어

"mang chiếc áo sơ mi đỏ cho ta!"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

pero tráiganme vivo a moisés.

베트남어

nhưng đem moses còn sống về cho ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"¡tráiganme los pantalones marrones!"

베트남어

"mang cái quần nâu cho ta!"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¡mátenla y tráiganme la espada!

베트남어

giết nó và đem thanh kiếm đó lại cho ta!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

vayan y tráiganme a mi agente.

베트남어

mang tài sản của tôi về đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tráiganme el dinero. aquí. ¡ahora!

베트남어

- tiền của mày đây này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tráiganme a litvenko y a la chica.

베트남어

Đem litvenko và cô gái đến cho tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

despliéguense, encuéntrenlos y tráiganme sus cabezas.

베트남어

chia nhau ra, tìm kiếm, và mang mấy cái đầu về đây cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora, pequeños ladrones, tráiganme su botín.

베트남어

Được rồi, đám trộm vặt, nộp hết đồ cho ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mátenlos a todos y tráiganme la linda espada.

베트남어

giết hết bọn chúng và đem cho ta thanh kiếm đẹp đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡tráiganme un doctor! ¡necesito un doctor!

베트남어

gọi tôi một bác sĩ vào đây!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"tráiganme sus cansadas, pobres y oprimidas masas..."

베트남어

"hãy mang tới cho ta sự mệt mỏi, sự nghèo đói và cả những nỗi lo âu của các người... "

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

asegúrense de quitar todas las minas. y tráiganme a la muchacha.

베트남어

Đoan chắc là anh phải tháo hết mìn và mang cô gái lên đây cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

que se rompan la crisma contra estos muros. y tráiganme mi trofeo.

베트남어

hãy để chúng tự đập vỡ sọ vào tường thành của ta và đem chiến lợi phẩm đến cho ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,920,182 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인