전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
اعدّوا المجن والترس وتقدموا للحرب.
hỡi sửa soạn thuẫn lớn thuẫn nhỏ, và đi ra trận!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
واما ملك عاي فامسكوه حيّا وتقدموا به الى يشوع.
binh bắt sống vua a-hi, và dẫn đến cùng giô-suê.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
اذا كانت خصومة بين اناس وتقدموا الى القضاء ليقضي القضاة بينهم فليبرروا البار ويحكموا على المذنب.
khi nào người ta có tranh tụng nhau, đi đến tòa để cầu quan án xét đoán, thì phải định công bình cho người công bình, và lên án kẻ có tội.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
وجميع رجال الحرب الذين معه صعدوا وتقدموا وأتوا الى مقابل المدينة. ونزلوا شمالي عاي والوادي بينهم وبين عاي.
hết thảy quân lính theo người đi lên đến gần trước mặt thành, và đóng trại về phía bắc a-hi: có cái trũng chạy dài giữa họ và thành a-hi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
فقالوا ابعد الى هناك. ثم قالوا جاء هذا الانسان ليتغرب وهو يحكم حكما. الآن نفعل بك شرا اكثر منهما. فألحّوا على الرجل لوط جدا وتقدموا ليكسروا الباب.
bọn dân chúng nói rằng: ngươi hãy tránh chỗ khác! lại tiếp rằng: người nầy đến đây như kẻ kiều ngụ, lại muốn đoán xét nữa sao! vậy, thôi! chúng ta sẽ đãi ngươi bạc-tệ hơn hai khách kia. Ðoạn, họ lấn ép lót mạnh quá, và tràn đến đặng phá cửa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
اجتمعوا وهلموا تقدموا معا ايها الناجون من الامم. لا يعلم الحاملون خشب صنمهم والمصلون الى اله لا يخلص.
hỡi dân thoát nạn của các nước, hãy nhóm lại và đến, thảy cùng nhau lại gần! những kẻ khiên gổ của tượng chạm mình, cầu nguyện với thần không cứu được, thật là đồ vô thức.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: