검색어: daardeur (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

daardeur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

maar daardeur laat ek me nie weerhou.

베트남어

tôi sẽ không để điều đó cản trở tôi cố gắng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

아프리칸스어

en as hulle hom daardeur veiliger voel, des te beter.

베트남어

và nếu chuyện này khiến họ thấy yên tâm hơn, vậy thì tốt hơn là nên làm thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

아프리칸스어

dit is die poort van die here; regverdiges mag daardeur ingaan.

베트남어

tôi sẽ cảm tạ chúa, vì chúa đã đáp lời tôi, trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ook word u kneg daardeur gewaarsku; in die onderhouding daarvan is groot loon.

베트남어

ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want die sonde het aanleiding gevind deur die gebod en my verlei en daardeur gedood.

베트남어

vì tội lỗi đã nhơn dịp, dùng điều răn dỗ dành tôi và nhơn đó làm cho tôi chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

breek vir jou 'n gat in die muur voor hulle oë, en bring dit daardeur uit.

베트남어

cũng ở trước mắt chúng nó, ngươi khá xoi một cái lỗ qua tường, rồi từ lỗ đó đem đồ vật ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maak oop vir my die poorte van die geregtigheid; ek wil daardeur ingaan, ek wil die here loof.

베트남어

Ðây là cửa của Ðức giê-hô-va; những ngươi công bình sẽ vào đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en verlang sterk soos pasgebore kindertjies na die onvervalste melk van die woord, dat julle daardeur kan opgroei,

베트남어

thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

aas of iets wat verskeur is, mag hy nie eet, sodat hy daardeur nie onrein word nie. ek is die here.

베트남어

người chẳng nên ăn một con thú nào chết tự nhiên hay là bị xé, hầu khỏi bị ô uế: ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek het hulle my insettinge gegee en my verordeninge aan hulle bekend gemaak, wat die mens moet doen, dat hy daardeur kan lewe.

베트남어

ta ban cho chúng nó lề luật ta, và làm cho chúng nó biết mạng lịnh ta, là điều nếu người ta làm theo thì được sống bởi nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

gaan in deur die nou poort, want breed is die poort en wyd is die pad wat na die verderf lei, en daar is baie wat daardeur ingaan.

베트남어

hãy vào cửa hẹp, vì cửa rộng và đường khoảng khoát dẫn đến sự hư mất, kẻ vào đó cũng nhiều.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hierdie boodskap vertrou ek aan jou toe, my kind timótheüs, ooreenkomstig die profesieë wat vroeër aangaande jou uitgespreek is, sodat jy daardeur die goeie stryd kan stry

베트남어

hỡi ti-mô-thê, con ta, sự răn bảo mà ta truyền cho con, theo các lời tiên tri đã chỉ về con, tức là, phải nhờ những lời đó mà đánh trận tốt lành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as 'n dief betrap word terwyl hy inbreek, en hy word geslaan, sodat hy sterwe, sal daardeur geen bloedskuld ontstaan nie;

베트남어

nếu kẻ trộm đang cạy cửa mà bị bắt và đánh chết đi, thì kẻ đánh chết chẳng phải tội sát nhân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as die son oor hom opgegaan het, ontstaan daardeur bloedskuld. hy moet ten volle vergoeding gee; as hy niks het nie, moet hy vir sy diefstal verkoop word.

베트남어

song nếu đánh chết trong khi mặt trời đã mọc rồi, thì bị tội sát nhân. kẻ trộm phải bồi thường; bằng chẳng có chi, thì sẽ bị bán vì tội trộm cắp mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dit sal snags of oordag nie uitgeblus word nie; vir ewig gaan sy rook op; van geslag tot geslag lê dit woes, vir altyd en ewig trek niemand daardeur nie.

베트남어

ngày đêm chẳng tắt, hằng bay lên những luồng khỏi; đất sẽ hoang vu từ đời nọ qua đời kia, đời đời sẽ chẳng có người đi qua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as ek aan die regverdige sê dat hy sekerlik sal lewe, en hy vertrou op sy geregtigheid en doen onreg, dan sal aan al sy geregtighede nie gedink word nie, maar deur sy onreg wat hy doen, daardeur sal hy sterwe.

베트남어

dầu mà ta có nói với người công bình rằng nó chắc sẽ sống, nếu nó cậy sự công bình mình mà phạm tội, thì sẽ không nhớ đến một việc công bình nào của nó nữa; nhưng nó sẽ chết trong sự gian ác mình đã phạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as die gesalfde priester sondig, sodat die volk daardeur skuldig word, moet hy vir die sonde wat hy gedoen het, 'n jong bul sonder gebrek aan die here as sondoffer bring;

베트남어

nếu là thầy tế lễ chịu xức dầu rồi mà phạm tội, và vì cớ đó gây cho dân sự phải mắc tội, thì vì tội mình đã phạm, người phải dâng cho Ðức giê-hô-va một con bò tơ không tì vít chi, đặng làm của lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

nou lyk elke tugtiging of dit op die oomblik nie 'n saak van blydskap is nie, maar van droefheid; later lewer dit egter 'n vredevolle vrug van geregtigheid vir die wat daardeur geoefen is.

베트남어

thật các sự sửa phạt lúc đầu coi như một cớ buồn bã, chớ không phải sự vui mừng; nhưng về sau sanh ra bông trái công bình và bình an cho những kẻ đã chịu luyện tập như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die gesnede beelde van hulle gode moet julle met vuur verbrand; die silwer en die goud wat daaraan is, mag jy nie begeer of vir jou neem nie, dat jy nie daardeur verstrik raak nie; want dit is vir die here jou god 'n gruwel.

베트남어

các ngươi phải thiêu đốt những tượng chạm về các thần chúng nó. chớ tham lam, cũng chớ lấy cho mình bạc hay vàng bọc các tượng ấy, e ngươi phải mắc bẫy chăng; vì vật ấy lấy làm gớm ghiếc cho giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,125,019 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인