검색어: doodskaduwee (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

doodskaduwee

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

hy het hulle uit duisternis en doodskaduwee laat uitgaan en hulle bande verbreek.

베트남어

rút họ khỏi sự tối tăm và bóng sự chết, cũng bẻ gãy xiềng của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die wat in duisternis en doodskaduwee gesit het, gevang in ellende en ysters-

베트남어

những kẻ ở trong tối tăm và bóng sự chết, bị khốn khổ và xích sắt bắt buộc,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

voordat ek heengaan--en nie terugkom nie--na die land van duisternis en doodskaduwee,

베트남어

trước khi tôi đi đến xứ tối tăm và bóng sự chết, không hề trở lại;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

my gesig het rooi geword van geween, en oor my ooglede is daar 'n doodskaduwee;

베트남어

mặt tôi sưng đỏ lên vì cớ khóc, bóng sự chết ở nơi mí mắt tôi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

alhoewel u ons verbrysel het in 'n plek van jakkalse en ons met 'n doodskaduwee oordek.

베트남어

nếu chúng tôi có quên danh Ðức chúa trời chúng tôi, hoặc giơ tay mình hướng về một thần lạ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

'n einde maak die mens aan die duisternis, en tot die uiterste grens deursoek hy die klip van donkerheid en doodskaduwee.

베트남어

loài người làm tan tăm tối, dò xét đến cùng tột, hòn đá ở nơi âm ẩm tối tăm đen kịch.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

'n land van donkerheid, soos middernag, van doodskaduwee en wanorde, en dit gee 'n skynsel--soos middernag!

베트남어

tức đất tối đen như mực, là miền có bóng sự chết, chỉ có sự hỗn độn tại đó, và ánh sáng không khác hơn tối tăm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

al gaan ek ook in 'n dal van doodskaduwee, ek sal geen onheil vrees nie; want u is met my: u stok en u staf dié vertroos my.

베트남어

dầu khi tôi đi trong trũng bóng chết, tôi sẽ chẳng sợ tai họa nào; vì chúa ở cùng tôi; cây trượng và cây gậy của chúa an ủi tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

gee eer aan die here julle god voordat hy dit donker laat word en voordat julle voete stamp teen die berge in die skemering; terwyl julle wag op lig, maar hy dit doodskaduwee maak, in donkerheid verander.

베트남어

hãy dâng vinh quang cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, trước khi ngài chưa khiến sự tối tăm đến, trước khi chơn các ngươi chưa vấp trên những hòn núi mù mịt. bấy giờ các ngươi đợi ánh sáng, nhưng ngài sẽ đổi nó ra bóng sự chết, hóa nên bóng tối mờ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle het nie gesê nie: waar is die here wat ons uit egipteland laat optrek het, ons in die woestyn gelei het, in 'n land van wildernis en kuile, in 'n land van droogte en doodskaduwee, in 'n land waar niemand deurtrek en waar geen mens woon nie?

베트남어

họ không nói: chớ nào Ðức giê-hô-va ở đâu? Ấy là Ðấng đã đem chúng ta khiến khỏi đất Ê-díp-tô, đã dắt chúng ta qua đồng vắng, trong đất sa mạc đầy hầm hố, trong đất khô khan và có bóng sự chết, là đất chẳng một người nào đi qua, và không ai ở.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,435,690 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인