검색어: grondgebied (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

grondgebied

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

... toe kansas 'n grondgebied is?

베트남어

...khi nào kansas trở thành lãnh thổ của tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

아프리칸스어

en hulle grondgebied was na jísreël toe en kesúllot en sunem,

베트남어

giới hạn của chúng chạy đến gít-rê-ên, kê-su-lốt, su-nem,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hy het gespreek, en daar het steekvlieë gekom, muskiete in hulle hele grondgebied.

베트남어

ngài phán, bèn có ruồi mòng bay đến, và muỗi trong các bờ cõi chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hy het die filistyne verslaan tot by gasa en sy grondgebied, van wagtoring af tot versterkte stad.

베트남어

người hãm đánh xứ dân phi-li-tin cho đến ga-xa và địa hạt chung quanh thành, từ tháp vọng canh đến thành kiên cố.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek is hier omdat ons op kanadese grondgebied is en die regter het bepaal dat ek hier mag wees.

베트남어

lý do duy nhất tôi ở đây là vì chúng ta đang ở trên đất của canada... và tòa phúc thẩm đã bác bỏ quyền không cho tôi tới đây của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

아프리칸스어

en hy het hulle gebring na sy heilige grondgebied, na die bergland wat sy regterhand verwerf het.

베트남어

ngài đưa họ đến bờ cõi thánh ngài, tức đến núi mà tay hữu ngài đã được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as jy weier om hulle te laat trek, kyk, dan sal ek jou hele grondgebied met paddas teister,

베트남어

nếu ngươi không tha cho đi, nầy ta sẽ giáng tai nạn ếch nhái khắp bờ cõi ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en gílead en die grondgebied van die gesuriete en maägatiete en die hele berg hermon en die hele basan tot by salka;

베트남어

lại xứ ga-la-át cùng địa phận dân ghê-su-rít và dân ma-ca-thít, khắp núi hẹt-môn và toàn ba-san cho đến sanh-ca;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ja, daar is verwagting vir jou nakomelinge, spreek die here; en die kinders sal terugkom na hulle grondgebied.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: sẽ có sự trông mong cho kỳ sau rốt của ngươi; con cái ngươi sẽ trở về bờ cõi mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en aan die ander uit die geslagte van die seuns van kehat--die stede van hulle grondgebied was uit die stam van efraim.

베트남어

trong người kê-hát có mấy nhà đã được những thành bởi trong chi phái Ép-ra-im;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar die hand van die here was swaar op die asdodiete, en hy het hulle verskrik en hulle getref met geswelle, asdod en sy grondgebied.

베트남어

nhưng tay Ðức giê-hô-va giáng họa lớn trên dân sự Ách-đốt, dẫn sự tàn hại đến trong xứ chúng nó, lấy bịnh trĩ lậu hành hại Ách-đốt và địa phận nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die grondgebied van og, die koning van basan, uit 'n oorblyfsel van die refaïete, wat in astarot en edréï gewoon het,

베트남어

kế đến địa phận của oùc, vua ba-san, là một người còn sót của dân rê-pha-im ở tại Ách-ta-rốt và Ết-rê -i.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek het gehoor die smaadtaal van moab en die beskimpinge van die kinders van ammon, waarmee hulle my volk gesmaad het, en hoe hulle hul groot gehou het teen sy grondgebied.

베트남어

ta đã nghe lời mô-áp chế báng, lời con cái am-môn sỉ nhục, chúng nó xỉ vả dân ta, khoe mình nghịch cùng bờ cõi nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as die here jou god jou grondgebied uitbrei, soos hy aan jou vaders met 'n eed beloof het, en jou die hele land gee wat hy beloof het om aan jou vaders te gee

베트남어

nếu ngươi cẩn thận làm theo các điều răn nầy mà ta truyền cho ngươi ngày nay, tức là thương mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, hằng đi theo đường lối ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarby die vlakte en die jordaan, saam met sy grondgebied, van kinnéret af tot by die see van die vlakte, die soutsee, onder aan die hange van pisga teen die ooste.

베트남어

luôn với đồng bằng giô-đanh, từ ki-nê-rết tới biển của đồng bằng, tức là biển mặn, dưới triền núi phích-ga, về phía đông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dan loop dit af in die weste na die grondgebied van die jafletiete, tot by die gebied van bet-horon-onder en tot by geser, sodat dit doodloop by die see.

베트남어

kế chạy xuống hướng tây về phía bờ cõi dân giáp-lê-tít, cho đến bờ cõi bết-hô-rôn dưới và ghê-xe, rồi giáp biển.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

elke plek waar julle voetsool op trap, sal aan julle behoort; van die woestyn en die líbanon, van die rivier, die eufraatrivier, tot by die westelike see sal julle grondgebied wees.

베트남어

phàm nơi nào bàn chân các ngươi sẽ đạp đến, đều thuộc về các ngươi. giới hạn các ngươi sẽ chạy từ đồng vắng tới li-ban, từ sông Ơ-phơ-rát đến biển tây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en jabes het die god van israel aangeroep en gesê: as u my ryklik seën en my grondgebied vermeerder en u hand met my sal wees en u die onheil afweer, sodat my geen smart tref nie! en god het laat kom wat hy begeer het.

베트남어

gia-bê khấn nguyện với Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên rằng: chớ chi chúa ban phước cho tôi, mở bờ cõi tôi rộng lớn; nguyện tay chúa phù giúp tôi, giữ tôi được khỏi sự dữ, hầu cho tôi chẳng buồn rầu! Ðức chúa trời bèn ban cho y như sự người cầu nguyện.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as die here jou god jou grondgebied uitbrei, soos hy jou beloof het, en jy sê: ek wil vleis eet--omdat jy lus het om vleis te eet--dan mag jy na hartelus vleis eet.

베트남어

khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã mở rộng bờ cõi ngươi, y như ngài đã phán, và vì ngươi ước ao ăn thịt, nên nói: tôi muốn ăn thịt! thì khá tùy ý ăn lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,993,263 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인