검색어: huise (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

huise

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en oor melaatsheid van klere en huise

베트남어

về vít mốc trên quần áo và nhà ở, như vít phung,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die balke van ons huise is seders, ons paneelwerk sipresse.

베트남어

rường nhà chúng ta bằng gổ hương nam; ván lá mái chúng ta bằng cây tòng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

allerhande kosbare goed sal ons vind, ons huise sal ons vol maak met buit;

베트남어

chúng ta sẽ được các thứ của báu, chất đầy nhà chúng ta những của cướp;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

bou huise en woon, en plant tuine aan en eet die vrugte daarvan;

베트남어

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of saam met vorste wat goud besit, wat hulle huise met silwer gevul het.

베트남어

hoặc với các quan trưởng có vàng, và chất bạc đầy cung điện mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle kinders word voor hul oë verpletter, hul huise geplunder en hul vroue onteer.

베트남어

con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle sal huise bou en bewoon, en wingerde plant en die vrug daarvan eet:

베트남어

dân ta sẽ xây nhà và ở, trồng vườn nho và ăn trái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en julle tel die huise van jerusalem, en die huise breek julle af om die muur te versterk.

베트남어

các ngươi đếm nhà cửa giê-ru-sa-lem, phá những nhà cửa để tu bổ tường thành;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en geen huise te bou om in te woon nie, en geen wingerd of landerye of saad te besit nie;

베트남어

chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek het groot werke onderneem: ek het vir my huise gebou, ek het vir my wingerde geplant.

베트남어

ta làm những công việc cả thể; ta cất nhà cho mình, trồng vườn nho cho mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek weet wat ek sal doen, sodat wanneer ek van die bestuurderskap afgesit is, hulle my in hulle huise kan ontvang.

베트남어

ta biết điều ta sẽ làm, để khi bị cách chức, có kẻ tiếp rước ta về nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en tog het hy hulle huise gevul met wat goed is. (maar die gesindheid van die goddelose is ver van my!)

베트남어

dẫu vậy, ngài có làm cho nhà họ đầy vật tốt: nguyện các mưu chước kẻ ác hãy cách xa tôi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek wil dan hê dat die jong weduwees moet trou, kinders baar, hulle huise regeer en die teëparty geen aanleiding gee om kwaad te spreek nie.

베트남어

vậy ta muốn những gái góa còn trẻ nên lấy chồng, sanh con cái, cai trị nhà mình, khỏi làm cớ cho kẻ thù nghịch nói xấu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as die here jou god die nasies uitroei wie se land die here jou god jou sal gee, en jy hulle uit hul besitting verdrywe en in hulle stede en in hulle huise woon,

베트남어

khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã diệt các dân tộc của xứ mà ngài ban cho ngươi, khi ngươi đã đuổi chúng nó đi, được ở trong các thành và các nhà chúng nó rồi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en elkeen wat huise of broers of susters of vader of moeder of vrou of kinders of grond ter wille van my naam verlaat het, sal honderd maal soveel ontvang en die ewige lewe beërwe.

베트남어

hễ ai vì danh ta mà bỏ anh em, chị em, cha mẹ, con cái, đất ruộng, nhà cửa, thì người ấy sẽ lãnh bội phần hơn, và được hưởng sự sống đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

aangesien hy ons in babel laat weet het: dit sal lank duur; bou huise en woon, en plant tuine aan en eet die vrugte daarvan?

베트남어

vả, chính nó đã gởi lời đến ba-by-lôn nói cùng chúng ta rằng: sự bị phu tù còn lâu ngày; hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom moet jy 'n afskeidsgeskenk gee aan moréset-gat; die huise van agsib sal 'n teleurstelling wees vir die konings van israel.

베트남어

vậy nên, ngươi sẽ ban lễ vật đưa đường cho mô-rê-sết-gát! các nhà của aïc-xíp sẽ lừa dối các vua y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die here gaan na die gereg met die oudstes en die vorste van sy volk. ja, júlle het die wingerd afgewei; wat aan die arm man ontroof is, is in julle huise.

베트남어

Ðức giê-hô-va xét đoán các trưởng lão của dân ngài với các quan trưởng nó: Ấy chính các ngươi là kẻ đã nuốt vườn nho; của cướp bóc kẻ nghèo đương ở trong nhà các ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die huise van jerusalem en die huise van die konings van juda sal word soos die plek tofet, onrein; naamlik al die huise op die dakke waarvan hulle rook laat opgaan het vir die hele leër van die hemel en drankoffers uitgegiet het vir ander gode.

베트남어

các nhà của giê-ru-sa-lem và đền đài của các vua giu-đa đã ô uế thì sẽ như tô-phết; thật, ấy là tại trên mái nhà đó người ta đã đốt hương cho mọi cơ binh trên trời, và làm lễ quán cho các thần khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die koning het geantwoord en aan die chaldeërs gesê: die saak staan by my vas: as julle die droom en sy uitlegging nie aan my bekend maak nie, sal julle in stukke gekap en van julle huise mishope gemaak word.

베트남어

vua trả lời cho những người canh-đê rằng: sự ấy đã ra khỏi ta. nếu các ngươi không nói cho ta biết chiêm bao đó thể nào và lời giải nó làm sao, thì các ngươi sẽ bị phân thây, nhà các ngươi sẽ trở nên đống phân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,025,466,852 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인