검색어: koninkryk (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

koninkryk

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

vereenigde koninkryk

베트남어

quốc anh

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

engels (verenigde koninkryk)

베트남어

tiếng anh (vương quốc anh)

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want die koninkryk van god bestaan nie in woorde nie, maar in krag.

베트남어

vì nước Ðức chúa trời chẳng ở tại lời nói, mà ở tại năng lực.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en gaan preek en sê: die koninkryk van die hemele het naby gekom.

베트남어

khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of weet julle nie dat die onregverdiges die koninkryk van god nie sal beërwe nie?

베트남어

anh em há chẳng biết những kẻ không công bình chẳng bao giờ hưởng được nước Ðức chúa trời sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

kaf. hulle maak melding van die heerlikheid van u koninkryk en spreek van u mag,

베트남어

họ sẽ nói về sự vinh hiển nước chúa, thuật lại quyền năng của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die here het sy troon in die hemel gevestig, en sy koninkryk heers oor alles.

베트남어

Ðức giê-hô-va đã lập ngôi ngài trên các từng trời, nước ngài cai trị trên muôn vật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en betuig het dat julle waardiglik moet wandel voor god wat julle tot sy koninkryk en heerlikheid roep.

베트남어

khuyên lơn, yên ủi, và nài xin anh em ăn ở một cách xứng đáng với Ðức chúa trời, là Ðấng gọi anh em đến nước ngài và sự vinh hiển ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dan sal dié in die koninkryk van die koning van die suide intrek, maar hy sal na sy land terugtrek.

베트남어

vua nầy sẽ tiến vào nước vua phương nam, nhưng lại trở về xứ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

elkeen dan wat homself verneder soos hierdie kindjie, hy is die grootste in die koninkryk van die hemele.

베트남어

vậy, hễ ai trở nên khiêm nhường như đứa trẻ nầy, sẽ là lớn hơn hết trong nước thiên đàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom word die koninkryk van die hemele vergelyk met 'n sekere koning wat met sy diensknegte wou afreken.

베트남어

vậy nên, nước thiên đàng giống như vua kia, muốn tính sổ với các đầy tớ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die seun van die mens sal sy engele uitstuur, en hulle sal uit sy koninkryk bymekaarmaak al die struikelblokke en die wat die ongeregtigheid doen,

베트남어

con người sẽ sai các thiên sứ ngài thâu mọi gương xấu và những kẻ làm ác khỏi nước ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek besweer jou dan voor god en die here jesus christus, wat die lewende en die dode sal oordeel by sy verskyning en sy koninkryk:

베트남어

ta ở trước mặt Ðức chúa trời và trước mặt Ðức chúa jêsus christ là Ðấng sẽ đoán xét kẻ sống và kẻ chết, nhơn sự đến của ngài và nước ngài mà răn bảo con rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna kom die einde, wanneer hy die koninkryk aan god die vader oorgee, as hy alle heerskappy en alle gesag en mag vernietig het.

베트남어

kế đó, cuối cùng sẽ đến là lúc ngài sẽ giao nước lại cho Ðức chúa trời là cha, sau khi ngài đã phá diệt mọi đế quốc, mọi quyền cai trị, và mọi thế lực;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

'n teken van die regverdige oordeel van god, dat julle die koninkryk van god waardig geag mag word, waarvoor julle ook ly;

베트남어

Ðó đủ chứng cớ về sự đoán xét công bình của Ðức chúa trời, ngài muốn khiến anh em nên xứng đáng cho nước ngài, và vì nước đó mà anh em chịu khổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en dat die tone van die voete deels van yster en deels van klei is--'n gedeelte van die koninkryk sal hard en 'n gedeelte sal bros wees.

베트남어

những ngón chơn nửa sắt nửa đất sét, nước đó cũng nửa mạnh nửa giòn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek sal egipte teen egipte ophits, sodat hulle sal veg, elkeen teen sy broer en elkeen teen sy naaste, stad teen stad, koninkryk teen koninkryk.

베트남어

ta sẽ xui người Ê-díp-tô đánh người Ê-díp-tô: anh em nghịch cùng anh em, lân cận nghịch cùng lân cận, thành nghịch cùng thành, nước nghịch cùng nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dit is makliker vir 'n kameel om deur die oog van 'n naald te gaan as vir 'n ryk man om in die koninkryk van god in te gaan.

베트남어

con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào nước Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek sal die lot van die egiptenaars verander en hulle laat teruggaan na die land patros, na die land van hulle oorsprong; en daar sal hulle 'n koninkryk van geringe betekenis wees.

베트남어

ta sẽ làm cho những phu tù Ê-díp-tô trở về, và đem chúng nó về trong đất pha-trốt, là đất quê quán của chúng nó, nhưng chúng nó chỉ lập nên một nước yếu hèn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle sal nie sê: kyk hier! of: kyk daar! nie; want die koninkryk van god is binne-in julle.

베트남어

và người ta sẽ không nói: Ở đây, hay là: Ở đó; vì nầy, nước Ðức chúa trời ở trong các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,594,788 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인