Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vereenigde koninkryk
quốc anh
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
engels (verenigde koninkryk)
tiếng anh (vương quốc anh)
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
want die koninkryk van god bestaan nie in woorde nie, maar in krag.
vì nước Ðức chúa trời chẳng ở tại lời nói, mà ở tại năng lực.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en gaan preek en sê: die koninkryk van die hemele het naby gekom.
khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
of weet julle nie dat die onregverdiges die koninkryk van god nie sal beërwe nie?
anh em há chẳng biết những kẻ không công bình chẳng bao giờ hưởng được nước Ðức chúa trời sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaf. hulle maak melding van die heerlikheid van u koninkryk en spreek van u mag,
họ sẽ nói về sự vinh hiển nước chúa, thuật lại quyền năng của chúa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
die here het sy troon in die hemel gevestig, en sy koninkryk heers oor alles.
Ðức giê-hô-va đã lập ngôi ngài trên các từng trời, nước ngài cai trị trên muôn vật.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en betuig het dat julle waardiglik moet wandel voor god wat julle tot sy koninkryk en heerlikheid roep.
khuyên lơn, yên ủi, và nài xin anh em ăn ở một cách xứng đáng với Ðức chúa trời, là Ðấng gọi anh em đến nước ngài và sự vinh hiển ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dan sal dié in die koninkryk van die koning van die suide intrek, maar hy sal na sy land terugtrek.
vua nầy sẽ tiến vào nước vua phương nam, nhưng lại trở về xứ mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
elkeen dan wat homself verneder soos hierdie kindjie, hy is die grootste in die koninkryk van die hemele.
vậy, hễ ai trở nên khiêm nhường như đứa trẻ nầy, sẽ là lớn hơn hết trong nước thiên đàng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarom word die koninkryk van die hemele vergelyk met 'n sekere koning wat met sy diensknegte wou afreken.
vậy nên, nước thiên đàng giống như vua kia, muốn tính sổ với các đầy tớ mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
die seun van die mens sal sy engele uitstuur, en hulle sal uit sy koninkryk bymekaarmaak al die struikelblokke en die wat die ongeregtigheid doen,
con người sẽ sai các thiên sứ ngài thâu mọi gương xấu và những kẻ làm ác khỏi nước ngài,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ek besweer jou dan voor god en die here jesus christus, wat die lewende en die dode sal oordeel by sy verskyning en sy koninkryk:
ta ở trước mặt Ðức chúa trời và trước mặt Ðức chúa jêsus christ là Ðấng sẽ đoán xét kẻ sống và kẻ chết, nhơn sự đến của ngài và nước ngài mà răn bảo con rằng:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarna kom die einde, wanneer hy die koninkryk aan god die vader oorgee, as hy alle heerskappy en alle gesag en mag vernietig het.
kế đó, cuối cùng sẽ đến là lúc ngài sẽ giao nước lại cho Ðức chúa trời là cha, sau khi ngài đã phá diệt mọi đế quốc, mọi quyền cai trị, và mọi thế lực;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
'n teken van die regverdige oordeel van god, dat julle die koninkryk van god waardig geag mag word, waarvoor julle ook ly;
Ðó đủ chứng cớ về sự đoán xét công bình của Ðức chúa trời, ngài muốn khiến anh em nên xứng đáng cho nước ngài, và vì nước đó mà anh em chịu khổ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en dat die tone van die voete deels van yster en deels van klei is--'n gedeelte van die koninkryk sal hard en 'n gedeelte sal bros wees.
những ngón chơn nửa sắt nửa đất sét, nước đó cũng nửa mạnh nửa giòn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en ek sal egipte teen egipte ophits, sodat hulle sal veg, elkeen teen sy broer en elkeen teen sy naaste, stad teen stad, koninkryk teen koninkryk.
ta sẽ xui người Ê-díp-tô đánh người Ê-díp-tô: anh em nghịch cùng anh em, lân cận nghịch cùng lân cận, thành nghịch cùng thành, nước nghịch cùng nước.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dit is makliker vir 'n kameel om deur die oog van 'n naald te gaan as vir 'n ryk man om in die koninkryk van god in te gaan.
con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào nước Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en ek sal die lot van die egiptenaars verander en hulle laat teruggaan na die land patros, na die land van hulle oorsprong; en daar sal hulle 'n koninkryk van geringe betekenis wees.
ta sẽ làm cho những phu tù Ê-díp-tô trở về, và đem chúng nó về trong đất pha-trốt, là đất quê quán của chúng nó, nhưng chúng nó chỉ lập nên một nước yếu hèn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en hulle sal nie sê: kyk hier! of: kyk daar! nie; want die koninkryk van god is binne-in julle.
và người ta sẽ không nói: Ở đây, hay là: Ở đó; vì nầy, nước Ðức chúa trời ở trong các ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: