검색어: onmoontlik (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

onmoontlik

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

name=onmoontlik natuurlikcomment

베트남어

name=kcolorchoosercomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

onmoontlik om plaaslike lêerpad te verkry

베트남어

không thể lấy đường dẫn tập tin cục bộ

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 2
품질:

아프리칸스어

want geen ding sal by god onmoontlik wees nie.

베트남어

bởi vì không việc chi Ðức chúa trời chẳng làm được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want die bloed van stiere en bokke kan onmoontlik die sonde wegneem.

베트남어

vì huyết của bò đực và dê đực không thể cất tội lỗi đi được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want vir ons is dit onmoontlik om nie te spreek oor wat ons gesien en gehoor het nie.

베트남어

vì, về phần chúng tôi, không có thể chẳng nói về những điều mình đã thấy và nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar hy antwoord: die dinge wat by mense onmoontlik is, is by god moontlik.

베트남어

ngài đáp rằng: sự chi người ta không làm được, thì Ðức chúa trời làm được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want dit is onmoontlik om die wat eenmaal verlig geword het en die hemelse gawe gesmaak en die heilige gees deelagtig geword het,

베트남어

vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời, dự phần về Ðức thánh linh,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hom het god opgewek, nadat hy die smarte van die dood ontbind het, omdat dit onmoontlik was dat hy daardeur vasgehou sou word.

베트남어

nhưng Ðức chúa trời đã khiến người sống lại, bứt đứt dây trói của sự chết, vì nó không thể giữ người lại dưới quyền nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar jesus het hulle aangekyk en geantwoord: by mense is dit onmoontlik, maar nie by god nie; want by god is alle dinge moontlik.

베트남어

Ðức chúa jêsus ngó môn đồ mà rằng: sự đó loài người không thể làm được, nhưng Ðức chúa trời thì chẳng thế; vì Ðức chúa trời làm mọi sự được cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en sonder geloof is dit onmoontlik om god te behaag; want hy wat tot god gaan, moet glo dat hy is en 'n beloner is van die wat hom soek.

베트남어

vả, không có đức tin, thì chẳng hề có thế nào ở cho đẹp ý ngài; vì kẻ đến gần Ðức chúa trời phải tin rằng có Ðức chúa trời, và ngài là Ðấng hay thưởng cho kẻ tìm kiếm ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sodat ons deur twee onveranderlike dinge, waarin dit onmoontlik is dat god sou lieg, kragtige bemoediging kan hê, ons wat ontvlug het, om vas te hou aan die hoop wat voorlê;

베트남어

hầu cho nhờ hai điều chẳng thay đổi đó, và về hai điều ấy Ðức chúa trời chẳng có thể nói dối, mà chúng ta tìm được sự yên ủi lớn mạnh, là kẻ đã trốn đến nơi ẩn náu, mà cầm lấy sự trông cậy đã đặt trước mặt chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want god het wat vir die wet onmoontlik was, omdat dit kragteloos was deur die vlees deur sy eie seun in die gelykheid van die sondige vlees te stuur, en dit ter wille van die sonde, die sonde veroordeel in die vlees,

베트남어

vì điều chi luật pháp không làm nổi, tại xác thịt làm cho luật pháp ra yếu đuối, thì Ðức chúa trời đã làm rồi: ngài đã vì cớ tội lỗi sai chính con mình lấy xác thịt giống như xác thịt tội lỗi chúng ta, và đã đoán phạt tội lỗi trong xác thịt,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en amnon het dit hom so aangetrek, dat hy siek was oor sy suster tamar; want sy was 'n jongmeisie, en dit was in amnon se oë onmoontlik om haar iets aan te doen.

베트남어

am-nôn mê mệt vì cớ ta-ma em gái mình; đến đỗi thành bịnh; vì nàng là đồng trinh, lấy làm khó cho am-nôn được chi với nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die here sê: daar is hulle nou een volk en het almal een taal! en dit is net die begin van hulle onderneming: nou sal niks vir hulle meer onmoontlik wees van wat hulle van plan is om te doen nie.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán rằng: nầy, chỉ có một thứ dân, cùng đồng một thứ tiếng; và kia kìa công việc chúng nó đương khởi làm; bây giờ chẳng còn chi ngăn chúng nó làm các điều đã quyết định được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die kortpad "%s" kan nie gebruik word nie omdat dit dan onmoontlik sal wees om met dié knoppie te tik. probeer eerder met 'n knoppie soos control, alt of shift op die selfde tyd.

베트남어

không thể dùng "%s" làm phím tắt vì sẽ không thể gõ được phím này nữa. xin hãy thêm một phím bổ trợ như ctrl, alt, shift.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,774,830,905 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인