검색어: ontferming (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

ontferming

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en eindelik, wees almal eensgesind, medelydend, vol broederliefde en ontferming, vriendelik.

베트남어

rốt lại, hết thảy anh em phải đồng lòng đầy thương xót và tình yêu anh em, có lòng nhơn từ và đức khiêm nhường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die ooilam moet hy viervoudig teruggee, omdat hy hierdie ding gedoen het en geen ontferming geken het nie.

베트남어

hắn phải thường bốn lần giá chiên con, vì đã làm như vậy, và vì không có lòng thương xót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as iemand die wet van moses verwerp het, sterf hy sonder ontferming op die getuienis van twee of drie;

베트남어

ai đã phạm luật pháp môi-se, nếu có hai ba người làm chứng, thì chết đi không thương xót,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as daar dan enige troos in christus is, as daar enige vertroosting van die liefde, as daar enige gemeenskap van die gees, as daar enige innige tederheid en ontferming is,

베트남어

vậy nếu trong Ðấng christ có điều yên ủi nào, nếu vì lòng yêu thương có điều cứu giúp nào, nếu có sự thông công nơi thánh linh, nếu có lòng yêu mến và lòng thương xót,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

assur kan ons nie red nie, op perde wil ons nie ry nie en tot die werk van ons hande nie meer sê: onse god nie! want by u vind die wees ontferming.

베트남어

ta sẽ chữa lành sự bội nghịch của chúng nó. ta sẽ lấy lòng tốt yêu chúng nó; vì cơn giận của ta đã xây khỏi nó rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop het die engel van die here aangehef en gesê: here van die leërskare, hoe lank nog bly u sonder ontferming oor jerusalem en oor die stede van juda waarop u alreeds sewentig jaar vertoornd was?

베트남어

bấy giờ thiên sứ của Ðức giê-hô-va đáp rằng: hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân! ngài sẽ không thương xót giê-ru-sa-lem và các thành của giu-đa cho đến chừng nào, là những thành ngài đã nổi giận nghịch cùng nó bảy mươi năm nay?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom, so sê die here: ek wend my met ontferming tot jerusalem; my huis sal daarin gebou word, spreek die here van die leërskare, en 'n meetsnoer oor jerusalem gespan word.

베트남어

vậy nên Ðức giê-hô-va phán như vầy: ta lấy lòng thương xót trở về cùng giê-ru-sa-lem; nhà ta sẽ xây lại trong nó, dây mực sẽ giăng trên giê-ru-sa-lem, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,531,823 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인