검색어: skaamte (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

skaamte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

u het die dae van sy jeug verkort, hom met skaamte oordek. sela.

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! ngài sẽ ẩn mình hoài cho đến chừng nào? cơn giận ngài sẽ cháy như lửa cho đến bao giờ?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek sal sy vyande met skaamte beklee, maar op hom sal sy kroon skitter.

베트남어

ta sẽ lấy sự hổ thẹn mặc cho kẻ thù nghịch người; còn mão triều người sẽ rực rỡ trên đầu người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

my skande is die hele dag voor my, en die skaamte van my aangesig oordek my;

베트남어

tại vì tiếng sỉ nhục mắng chưởi, và vì cớ kẻ thù nghịch và kẻ báo thù.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

jy mag die skaamte van jou moeder se suster nie ontbloot nie, want sy is jou moeder se bloedverwant.

베트남어

chớ cấu hiệp cùng chị em của mẹ ngươi; vì là cốt nhục của mẹ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom sal die here die skedel van die dogters van sion skurf maak, en die here sal hulle skaamte ontbloot.

베트남어

nên chúa sẽ làm cho đỉnh đầu con gái si-ôn đóng vảy, và Ðức giê-hô-va sẽ lột truồng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

he. hulle het hom aangesien en gestraal van vreugde, en hulle aangesig hoef nie rooi van skaamte te word nie.

베트남어

kẻ khốn cùng nầy có kêu cầu, Ðức giê-hô-va bèn nhậm lời người, giải cứu người khỏi các điều gian truân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

laat jou skaamte ontbloot word, ja, jou skande gesien word! ek sal wraak neem en geen mens verskoon nie.

베트남어

sự lõa lồ của ngươi phải tỏ ra, sự sỉ nhục ngươi sẽ bị thấy! ta sẽ làm sự báo cừu, không chừa ai hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

by elke uitdraaiplek het jy jou hoogte gebou en jou skoonheid geskend en jou sonder skaamte aangebied aan elkeen wat verbygaan, en jy het jou hoererye vermenigvuldig.

베트남어

nơi lối vào các đường phố, mầy xây nơi cao mình, và đã làm cho sự đẹp đẽ mầy nên gớm ghiếc, mầy đã nộp mình cho mọi người đi qua, và thêm nhiều sự tà dâm mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die skaamte van jou suster, die dogter van jou vader of die dogter van jou moeder, in die huis of buitekant gebore haar skaamte mag jy nie ontbloot nie.

베트남어

chớ cấu hiệp cùng chị em mình, hoặc một cha khác mẹ, hoặc một mẹ khác cha, hoặc sanh tại trong nhà, hoặc sanh ở ngoài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle sal jou as vyand behandel en al jou goed wegneem en jou naak en bloot laat staan, sodat jou ontugtige skaamte ontbloot kan word. ja, jou skandelike dade en jou hoererye

베트남어

chúng nó sẽ lấy sự hờn ghét đãi mầy, cướp lấy công lao mầy, để mầy trần truồng, bị bóc lột hết cả; như vậy sẽ tỏ điều xấu hổ về sự hành dâm, tội ác và dâm đãng của mầy ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

kyk, ek kom soos 'n dief. salig is hy wat waak en sy klere bewaar, sodat hy nie miskien naak rondloop en hulle sy skaamte sien nie.

베트남어

kìa, ta đến như kẻ trộm. phước cho kẻ tỉnh thức và giữ gìn áo xống mình, đặng khỏi đi lỏa lồ và người ta không thấy sự xấu hổ mình!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as 'n man sy broer se vrou neem, is dit bloedskande. hy het die skaamte van sy broer ontbloot; sonder kinders sal hulle wees.

베트남어

nếu một người nam lấy vợ của anh em mình, ấy là sự ô uế; người đó đã gây nhục cho anh em mình. hai người đó sẽ tuyệt tự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as 'n man met sy tante gemeenskap het, het hy die skaamte van sy oom ontbloot. hulle moet hul sonde dra; sonder kinders sal hulle sterwe.

베트남어

nếu người nam nằm cùng bác gái hay thím mình, tức là gây nhục cho chú bác mình; hai người đều sẽ mang sự hình phạt của tội mình. họ sẽ chết tuyệt tự.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as 'n man met 'n vrou gemeenskap het wat onwel is, en haar skaamte ontbloot hy het haar fontein ontbloot en sy die fontein van haar bloed dan moet hulle altwee uitgeroei word onder hulle volk uit.

베트남어

nếu một người nam nằm cùng một người nữ trong lúc có kinh nguyệt, và người nam lộ ra nguyên huyết của người nữ, và chánh người nữ cũng lộ ra nguyên huyết mình, thì cả hai đều sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die here is regverdig binne-in hom, hy doen geen onreg nie; elke môre laat hy sy reg aan die lig kom, dit ontbreek nooit nie; maar die kwaaddoener ken geen skaamte nie.

베트남어

Ðức giê-hô-va ở giữa nó là công bình, chẳng hề làm sự gian ác; mỗi buổi mai ngài tỏ sự công bình mình ra giữa sự sáng, chẳng hề cách dứt; song kẻ bất nghĩa chẳng biết xấu hổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as 'n man sy suster neem, sy vader se dogter of sy moeder se dogter, en hy haar skaamte sien en sy sy skaamte sien, is dit 'n skande. daarom moet hulle voor die oë van die kinders van hulle volk uitgeroei word. hy het die skaamte van sy suster ontbloot; hy moet sy ongeregtigheid dra.

베트남어

nếu một người nam lấy chị em gái mình, hoặc một cha khác mẹ, hoặc một mẹ khác cha, và họ cấu hiệp nhau; ấy là sự điếm nhục; họ sẽ bị truất khỏi trước mặt dân sự mình; người đã gây nhục cho chị em mình; người sẽ mang tội ác mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,887,839 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인