검색어: vëllezërit (알바니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Albanian

Vietnamese

정보

Albanian

vëllezërit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

알바니아어

베트남어

정보

알바니아어

vëllezërit bubs

베트남어

anh em nhà bub

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

vëllezërit balazar

베트남어

balazar brothers

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

në fakt as vëllezërit e tij nuk besonin në të.

베트남어

bởi chưng chính các anh em ngài không tin ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

përshëndetni të gjithë vëllezërit me puthje të shenjtë.

베트남어

hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

mos u mashtroni, vëllezërit e mi shumë të dashur;

베트남어

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

kur arritëm në jeruzalem, vëllezërit na pritën me gëzim.

베트남어

chúng ta đến thành giê-ru-sa-lem, thì anh em vui mừng tiếp rước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

dhe vëllezërit e tyre shebaniahu, hodijahu, kelita, pelajahu, hanani,

베트남어

và các anh em của họ, sê-ba-nia, hô-di-gia, kê-li-ta, bê-la-gia, ha-nan,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

për të cilin jepnin dëshmi të mirë vëllezërit e listrës dhe të ikonit.

베트남어

anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

dhe vëllezërit e tij e kishin zili, por i ati e mbante përbrenda këtë gjë.

베트남어

các anh lấy làm ganh ghét chàng; còn cha lại ghi nhớ lấy điều đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

josias i lindi jekonia dhe vëllezërit e tij në kohën e internimit në babiloni.

베트남어

giô-si-a đang khi bị đày qua nước ba-by-lôn sanh giê-chô-nia và anh em người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

i teti ishte jeshajahu, me bijtë dhe vëllezërit e tij, gjithsej dymbëdhjetë veta;

베트남어

cái thăm thứ tám nhằm Ê-sai, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

ati i tyre efraim i qau për një kohë të gjatë dhe vëllezërit e tij erdhën për ta ngushëlluar.

베트남어

Ép-ra-im, cha chúng nó, để tang lâu ngày, và anh em người đều tới an ủi người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

ai ka larguar nga unë vëllezërit e mi, dhe të njohurit e mi janë bërë plotësisht të huaj me mua.

베트남어

ngài khiến các anh em tôi lìa xa tôi, và những người quen biết tôi trở nên kẻ lạ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

dhe juda e sila, që ishin edhe ata profetë, me shumë fjalë i nxitën vëllezërit dhe i forcuan.

베트남어

giu-đe và si-la chính là kẻ tiên tri, cũng lấy nhiều lời giảng mà khuyên bảo, và giục lòng anh em mạnh mẽ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

ai puthi gjithashtu tërë vëllezërit e tij dhe qau i shtrënguar me ta. pastaj vëllezërit e tij filluan të flasin me të.

베트남어

người cũng ôm các anh mình mà khóc. Ðoạn, anh em nói chuyện cùng người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

abrahamit i lindi isaku; isakut i lindi jakobi; jakobit i lindi juda dhe vëllezërit e tij.

베트남어

Áp-ra-ham sanh y-sác; y-sác sanh gia-cốp; gia-cốp sanh giu-đa và anh em người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

atëherë unë zgjodha dymbëdhjetë nga krerët e priftërinjve: sherebiahun, hashabiahun dhe bashkë me ta dhjetë nga vëllezërit e tyre,

베트남어

trong những thầy tế lễ, ta bèn chọn mười hai người trưởng, là sê-rê-bia, ha-sa-bia và mười người anh em họ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

"kështu thotë zoti i ushtrive: zbatoni me përpikëri drejtësinë dhe tregoni secili mirësi dhe mëshirë për vëllezërit tuaj.

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: hãy làm điều gì thật công bình, và ai nấy khá lấy sự nhơn từ, thương xót đối với anh em mình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

알바니아어

atëherë ata, si dolën nga burgu, hynë në shtëpinë e lidias dhe, kur panë vëllezërit, i ngushëlluan; dhe ikën.

베트남어

khi ra ngục rồi, hai sứ đồ vào nhà ly-đi, thăm và khuyên bảo anh em, rồi đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

atëherë unë mora jaazaniahun, birin e jeremias, bir i habaziniahut, vëllezërit e tij, tërë bijtë e tij, si dhe tërë shtëpinë e rekabitëve,

베트남어

tôi bèn đem gia-a-xa-nia, con trai giê-rê-mi, cháu ha-bát-si-nia, cùng các anh em người, mọi con trai người, và cả nhà rê-cáp nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,862,355 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인