전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
meie hädasignaali märgatakse.
tdrs nên bật hệ thống báo đọng lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
venelased olevat sealt hädasignaali saanud.
phía nga cho biết họ nhận được tín hiệu ở nơi này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olen kuulanud seda hädasignaali, ja tegin vist... väikse vea tõlkimisel.
tôi đã từng nghe thấy dấu hiệu của nỗi đau, và tôi, um... nghĩ rằng tôi đã dịch nhầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- eriüksus sparta 1 sai hädasignaali oahu saarelt teemantpea kraatrist loodes.
Đội đặc nhiệm sparta one vừa nhận được tín hiệu cầu cứu... phía tây bắc diamond head trên đảo oahu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pärast hädasignaali tõusis su helikopter õhku... ning venelased saatsid need kolm mig-i teda püüdma.
sau tín hiệu cầu cứu, chiếc trực thăng cất cánh người nga cho 3 chiếc mig của họ bám theo chặn lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis teoksil? 16 minutit tagasi, saime me hädasignaali... oletatavalt mahajäetud radarijaamalt severnajast.
cách đây 16 phút, chúng tôi nhận được tín hiệu kêu cứu... từ đài ra-đa được xem như bỏ hoang ở sevetnaya.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: