검색어: iseenesest (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

iseenesest

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

iseenesest lihtne.

베트남어

Điều hiển nhiên mà, thật đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- iseenesest mõistetav.

베트남어

chúng ta đi mà không cần nói gì

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

iseenesest juba reetmine...

베트남어

thế đã đủ là phản bội rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

auto käivitus iseenesest!

베트남어

cái xe tự nổ máy con còn chưa từng cầm chìa khóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- see tuleb iseenesest!

베트남어

-nó cứ bật ra thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

iseenesest on see väga hea.

베트남어

do vậy, thực sự đó là 1 sự phát triển tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

...lahendus tuleb iseenesest.

베트남어

...vấn đề sẽ tự nhiên đc giải quyết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

asjad ei lahene iseenesest.

베트남어

nó không thể tháo gỡ bởi chính nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jah. see pole iseenesest veider.

베트남어

yeah. nó ko có gì lạ đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- asjad ei plahvata iseenesest.

베트남어

mọi thứ không thể chỉ nổ tung được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

gaas ei tulnud iseenesest sisse.

베트남어

khí gas đâu thể tự xuất hiện rồi chui vào được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas see polegi iseenesest selge?

베트남어

-nó hơi rõ ràng quá, em không nghĩ thế sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

põrand on justkui iseenesest plahvatanud.

베트남어

cứ như là tầng nhà tự nó nổ tung vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jah, aga varjud pole iseenesest kiired.

베트남어

Ừ, nhưng mà cái bóng, thì ko có nhanh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

méconnaissance - kui subjekt võõrandub iseenesest.

베트남어

méconnaíssance- khi họ xa lạ với chính họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

meil on asjad iseenesest kohalt liikunud.

베트남어

Đồ vật tự chuyển chỗ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jah, ega kevin iseenesest välja ei tule.

베트남어

Ừ, kevin không nhận được bất kì sự tìm kiếm nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

allveelaev pääses iseenesest lahti ja kapten...

베트남어

chiếc tàu ngầm này tự ra được và tay thuyền trưởng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

arvad, et mina sain selle selgeks iseenesest?

베트남어

cô nghĩ rằng nó tự nhiên đến với tôi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ajarännakuid pole tarviski, sest elu on iseenesest suurepärane.

베트남어

bỗng nhiên, việc du hành thời gian trở nên thừa thãi, bởi mỗi giây phút trong cuộc sống đều trở nên sống động vô cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,780,722,477 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인