검색어: kannatasin (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

kannatasin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

mina kannatasin ka.

베트남어

tôi là người chịu đòn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga ma kannatasin omal moel.

베트남어

nhưng cưng à, ta phải chịu những nỗi thống khổ khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nii ma siis kannatasin, kuni surmani, olematuseni.

베트남어

nên tôi đã chịu đựng... giờ thì, chết là hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

oi kuis kannatasin koos kannatustega, mis nood seal tundsid!

베트남어

ta đã chịu đựng với những gì người khác chịu đựng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tuli välja, et kannatasin kroonilise neerutalituse häire all.

베트남어

rồi còn phải chịu đựng chứng thận suy nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kannatasin ära. olin kompromissiks valmis. tee seda sama minu heaks.

베트남어

vụ tất quần tôi đã không nói gì dù nó làm tổn thương tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mina, kes ma kannatasin sinu kaitseks ära kõige hullema, mida see haige mees mu ihule teha võis?

베트남어

tôi, người đã phải chịu đựng sự đau đớn mà tên bệnh hoạn đó đã tra tấn thể xác tôi để bảo vệ cho cô sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tagakiusamistes, kannatamistes, mis said mulle osaks antiookias, ikoonionis, lüstras; milliseid tagakiusamisi ma kannatasin ja millest kõigist mind päästis issand.

베트남어

trong những sự bắt bớ, và hoạn nạn đã xảy đến cho ta tại thành an-ti-ốt, y-cô-ni và lút-trơ. những sự bắt bớ đó ta đều chịu cả, và chúa đã cứu ta thoát khỏi luôn luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,593,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인