전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mina kannatasin ka.
tôi là người chịu đòn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga ma kannatasin omal moel.
nhưng cưng à, ta phải chịu những nỗi thống khổ khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nii ma siis kannatasin, kuni surmani, olematuseni.
nên tôi đã chịu đựng... giờ thì, chết là hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oi kuis kannatasin koos kannatustega, mis nood seal tundsid!
ta đã chịu đựng với những gì người khác chịu đựng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tuli välja, et kannatasin kroonilise neerutalituse häire all.
rồi còn phải chịu đựng chứng thận suy nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kannatasin ära. olin kompromissiks valmis. tee seda sama minu heaks.
vụ tất quần tôi đã không nói gì dù nó làm tổn thương tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mina, kes ma kannatasin sinu kaitseks ära kõige hullema, mida see haige mees mu ihule teha võis?
tôi, người đã phải chịu đựng sự đau đớn mà tên bệnh hoạn đó đã tra tấn thể xác tôi để bảo vệ cho cô sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tagakiusamistes, kannatamistes, mis said mulle osaks antiookias, ikoonionis, lüstras; milliseid tagakiusamisi ma kannatasin ja millest kõigist mind päästis issand.
trong những sự bắt bớ, và hoạn nạn đã xảy đến cho ta tại thành an-ti-ốt, y-cô-ni và lút-trơ. những sự bắt bớ đó ta đều chịu cả, và chúa đã cứu ta thoát khỏi luôn luôn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: