전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- Õnn kaasa tema päästmisel!
- chúc công cuộc cứu người thành công!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
päästmisel kasutades näeksid seda päriselanikud.
nếu dùng nó trong 1 nỗ lực cứu hộ, thì sẽ để lộ enterprise cho giống loài này biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa tegid head tööd ta päästmisel, mark.
cứu được cô ấy rồi. làm tốt lắm, mark.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja nende rolli üle, inimkonna päästmisel.
...và vai trò của họ trong việc cứu sống nhân loại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, muide hea töö meie päästmisel, tõesti, hea töö.
yeah, công việc bòn rút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui sa ei arva, et selle poisi päästmisel pole mõtet--
- nếu cậu nghĩ nó không đáng cứu...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ultron ei tee vahet maailma päästmisel ja selle hävitamisel.
ultron không thể phân biệt được giữa cứu thế giới và hủy diệt nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nõukogude liit vastas, nimetades tegu sammuks tuumasõja valla päästmisel.
liênxôđã đáptrả bằngcách gọiđâylà những bước đầu đi tới một cuộc chiến hạt nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- teist pole firma päästmisel asja, lähen räägin kellegagi, kellest on.
cả hai không giúp tôi cứu công ty, tôi sẽ đi bàn với ai đó giúp tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga mõnedel iiveldama ajavatel poliitilistel põhjustel on usa valitsusvägede osavõtt tema päästmisel täiesti välistatud.
liều cực lớn. nói thế này cho dễ hiểu. chúng tôi mất một thập kỷ để tìm ra osama bin laden.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ülem gaines! rääkisin erinevusest afganistani ja la päästekomando vahel. olete osalenud üle 600 inimese päästmisel.
À, anh ray, nghe nói tính cả ở afghanistan và sở cứu l.a anh đã thực hiện hơn 600 ca cứu hộ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: