검색어: päästmisel (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

päästmisel

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

- Õnn kaasa tema päästmisel!

베트남어

- chúc công cuộc cứu người thành công!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

päästmisel kasutades näeksid seda päriselanikud.

베트남어

nếu dùng nó trong 1 nỗ lực cứu hộ, thì sẽ để lộ enterprise cho giống loài này biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa tegid head tööd ta päästmisel, mark.

베트남어

cứu được cô ấy rồi. làm tốt lắm, mark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja nende rolli üle, inimkonna päästmisel.

베트남어

...và vai trò của họ trong việc cứu sống nhân loại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

yeah, muide hea töö meie päästmisel, tõesti, hea töö.

베트남어

yeah, công việc bòn rút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui sa ei arva, et selle poisi päästmisel pole mõtet--

베트남어

- nếu cậu nghĩ nó không đáng cứu...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- ultron ei tee vahet maailma päästmisel ja selle hävitamisel.

베트남어

ultron không thể phân biệt được giữa cứu thế giới và hủy diệt nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nõukogude liit vastas, nimetades tegu sammuks tuumasõja valla päästmisel.

베트남어

liênxôđã đáptrả bằngcách gọiđâylà những bước đầu đi tới một cuộc chiến hạt nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- teist pole firma päästmisel asja, lähen räägin kellegagi, kellest on.

베트남어

cả hai không giúp tôi cứu công ty, tôi sẽ đi bàn với ai đó giúp tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga mõnedel iiveldama ajavatel poliitilistel põhjustel on usa valitsusvägede osavõtt tema päästmisel täiesti välistatud.

베트남어

liều cực lớn. nói thế này cho dễ hiểu. chúng tôi mất một thập kỷ để tìm ra osama bin laden.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

Ülem gaines! rääkisin erinevusest afganistani ja la päästekomando vahel. olete osalenud üle 600 inimese päästmisel.

베트남어

À, anh ray, nghe nói tính cả ở afghanistan và sở cứu l.a anh đã thực hiện hơn 600 ca cứu hộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,104,464 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인