전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
põrutan kööki.
vì vậy tôi đi vào bếp đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pole vaja vaadata, kuhu põrutan!
anh ấy dở hơi thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
põrutan sulle ühe otse kõrisse!
có cái này này. tôi đang kề nó vào cổ anh đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
põrutan kohe laadungi su mügarike pihta.
tôi chuẩn bị bắn một phát vào lon của cô đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma põrutan suurtükkidega otse nende pihta!
tôi sẽ cho pháo binh dội lên chỗ họ đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
võib-olla põrutan esimese rongiga läände.
có lẽ tôi sẽ lên tàu về miền tây đầu tiên, Để nghỉ hưu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui ta silmagi pilgutab, põrutan talle sisse.
vì chỉ cần một khiêu khích nhỏ thôi, tôi sẽ cho chúng biết tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui ma peaksin seal kas või sampanit nägema, siis põrutan ta pilbasteks.
nếu tôi thấy dù chỉ một chiếc xuồng tam bản ngoài đó tôi sẽ cho nó xuống chầu diêm vương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
45 minuti pärast... siis kui gazer 1 on sobilikul positsioonil põrutan ma pentagonile 98% tulejõuga.
trong 45 phút nữa grazer sẽ ở vị trí bắn phá tôi sẽ bắn ngũ giác Đài, với luồng hơi mạnh 98 %.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: