您搜索了: põrutan (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

põrutan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

põrutan kööki.

越南语

vì vậy tôi đi vào bếp đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

pole vaja vaadata, kuhu põrutan!

越南语

anh ấy dở hơi thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

põrutan sulle ühe otse kõrisse!

越南语

có cái này này. tôi đang kề nó vào cổ anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

põrutan kohe laadungi su mügarike pihta.

越南语

tôi chuẩn bị bắn một phát vào lon của cô đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma põrutan suurtükkidega otse nende pihta!

越南语

tôi sẽ cho pháo binh dội lên chỗ họ đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

võib-olla põrutan esimese rongiga läände.

越南语

có lẽ tôi sẽ lên tàu về miền tây đầu tiên, Để nghỉ hưu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ta silmagi pilgutab, põrutan talle sisse.

越南语

vì chỉ cần một khiêu khích nhỏ thôi, tôi sẽ cho chúng biết tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ma peaksin seal kas või sampanit nägema, siis põrutan ta pilbasteks.

越南语

nếu tôi thấy dù chỉ một chiếc xuồng tam bản ngoài đó tôi sẽ cho nó xuống chầu diêm vương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

45 minuti pärast... siis kui gazer 1 on sobilikul positsioonil põrutan ma pentagonile 98% tulejõuga.

越南语

trong 45 phút nữa grazer sẽ ở vị trí bắn phá tôi sẽ bắn ngũ giác Đài, với luồng hơi mạnh 98 %.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,913,815 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認