검색어: taevariik (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

taevariik

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

ja minnes kuulutage ning ütelge: taevariik on lähedal!

베트남어

khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

taas on taevariik kaupmehe sarnane, kes otsis ilusaid pärle,

베트남어

nước thiên đàng lại giống như một người lái buôn kiếm ngọc châu tốt,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

„taevariik on kuninga sarnane, kes oma pojale pulmad tegi.

베트남어

nước thiên đàng giống như một vua kia làm tiệc cưới cho con mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ning ütles: „parandage meelt, sest taevariik on lähedal!”

베트남어

rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sellepärast on taevariik kuninga sarnane, kes oma sulastega tahtis aru teha.

베트남어

vậy nên, nước thiên đàng giống như vua kia, muốn tính sổ với các đầy tớ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sest taevariik on majaisanda sarnane, kes vara hommikul välja läks töötegijaid palkama oma viinamäele.

베트남어

vả, nước thiên đàng, giống như người chủ nhà kia, tảng sáng đi ra, để mướn người làm công cho vườn nho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

teise tähendamissõna esitas ta neile ning ütles: „taevariik on mehe sarnane, kes oma põllule külvas hea seemne.

베트남어

Ðức chúa jêsus phán ví dụ khác cùng chúng rằng: nước thiên đàng giống như người kia gieo giống tốt trong ruộng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

teise tähendamissõna ta esitas neile ning ütles: „taevariik on sinepiivakese sarnane, mille mees võttis ning külvas oma põllule.

베트남어

ngài lấy ví dụ khác mà phán rằng: nước thiên đàng giống như một hột cải mà người kia lấy gieo trong ruộng mình;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ent jeesus ütles: „jätke lapsukesed rahule ja ärge keelake neid minu juure tulemast, sest niisuguste päralt on taevariik!”

베트남어

song Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy để con trẻ đến cùng ta, đừng ngăn trở; vì nước thiên đàng thuộc về những kẻ giống như con trẻ ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

taevariik on põllusse peidetud varanduse sarnane, mille mees leidis ning kinni kattis, ja läks sealt ära rõõmsana selle üle ja müüs ära kõik, mis tal oli, ja ostis selle põllu.

베트남어

nước thiên đàng giống như của báu chôn trong một đám ruộng kia. một người kia tìm được thì giấu đi, vui mừng mà trở về, bán hết gia tài mình, mua đám ruộng đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

teise tähendamissõna ta rääkis neile: „taevariik on haputaigna sarnane, mille naine võttis ja segas kolme vaka jahu sekka, kuni kõik läks hapnema!”

베트남어

ngài lấy ví dụ khác nữa mà phán rằng: nước thiên đàng giống như men mà người đờn bà kia lấy trộn vào trong ba đấu bột, cho đến chừng nào bột dậy cả lên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,610,155 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인