검색어: valemit (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

valemit

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

sellepärast ma vajangi seda valemit.

베트남어

thế chúng ta mới cần công thức

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see olid sina! sa võtsid valemit.

베트남어

mày đã lấy công thức

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma tahan oma isa valemit tagasi.

베트남어

tôi muốn cô trả lại công thức của cha tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma võtsin valemit valesti. väga valesti.

베트남어

tôi đã hiểu sai công thức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma vajan uut valemit niipea, kui võimalik.

베트남어

tôi cần công thức mới nhanh nhất có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuni ma veel elus olen, ei saa keegi seda valemit.

베트남어

xin đừng để quá khứ quyết định tương lai của anh. tôi còn sống chừng nào, chừng đó không ai có thể có công thức của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

keerulist valemit kohates on lihtsaim lahendus enamasti õige.

베트남어

khi gặp phải phương trình phức tạp, giải pháp đơn giản nhất thường là đúng nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mehaanika on tipptasemel, kuid me otsime kontsentreeritumat dendrotoksiini valemit.

베트남어

thiết kế cơ khí vẫn tốt, nhưng chúng tôi đang nghiên cứu một công thức với hàm lượng độc tố cao hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei oleks kunagi tohtinud varastada arthuri käest valemit.

베트남어

mình đáng lý ko nên chôm công thức cho arthur.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me parandame valemit nii, et iga inimolend saaks saavutada valgustatuse.

베트남어

với một công thức đúng, bất cứ con người nào cũng có thể được khai sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tundub, et ta üritas kombineerida mingit nõidust ja teaduslikku valemit.

베트남어

có vẻ như hắn ta đang kết hợp phép thuật và khoa học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

pseudot on raske kätte saada, seega need kaks muudavad oma valemit.

베트남어

pseudo thì lại đang hiếm nên hai thằng này phải thay đổi công thức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuid on vaja tõelise parfüümimeistri oskusi, et... teada saada täpset valemit.

베트남어

nhưng nó cần tay nghề của một nhà chế tạo nước hoa thứ thiệt để khám phá ra công thức chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma olin just rebimas valemit pooleks. kas sa poleks saanud tulla hiljem?

베트남어

tớ đang chuẩn bị xé công thức

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma tahtsin allalaadida valemit ning avastasin, et keegi teine on veel sellel lehel.

베트남어

tôi đang truy cập vào, nhưng ai đó đã tải nó xuống trước rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nii kaua, kui see on su naeruväärne tðilli p või mõni muu rämps, aga ära mõtlegi minu valemit kasutada.

베트남어

miễn là cái loại bột ớt tức cười đó hoặc thứ bỏ đi nào khác... nhưng đừng có nghĩ tới chuyện sử dụng công thức của thầy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,782,899 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인